STT |
MA_NHOM_VTYT |
TEN_NHOM_VTYT |
NHA_THAU |
QUYET_DINH |
CONG_BO |
DINH_MUC |
SO_LUONG |
MA_CSKCB |
LOAI_THAU |
|
N01.00.000 |
Nhóm 1: Bông, dung dịch sát khuẩn, rửa vết thương |
|
|
|
|
|
|
|
|
N01.01.000 |
1.1 Bông |
|
|
|
|
|
|
|
|
N01.01.010 |
Bông y tế không thấm nước loại 1 |
Hoàng Ánh Dương |
230/QĐ -BVBT |
20160405 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
N01.01.010 |
Bông y tế thấm nước loại 1 |
Hoàng Ánh Dương |
230/QĐ -BVBT |
20160405 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
N01.02.000 |
1.2 Dung dịch sát khuẩn, rửa vết thương |
|
|
|
|
|
|
|
|
N01.02.010 |
Chlorhexidine gluconat 2%+Emollinen |
Hoàng Ánh Dương |
222/QĐ - BVBT |
20160401 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
N01.02.020 |
Povidone- iodine 10% antiseptic solution |
Hoàng Ánh Dương |
222/QĐ - BVBT |
20160401 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
N01.02.030 |
Viên khử khuẫn 2.5g chứa
Troclosense Sodium |
Hoàng Ánh Dương |
222/QĐ - BVBT |
20160402 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
N01.02.030 |
Dung dịch khử trùng dụng cụ Cidex 14 day |
Hoàng Ánh Dương |
222/QĐ - BVBT |
20160403 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
N01.02.030 |
Cồn 900 |
Hoàng Ánh Dương |
222/QĐ - BVBT |
20160404 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
|
Vôi Soda hồng |
Hoàng Ánh Dương |
222/QĐ - BVBT |
20160405 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
N01.02.010 |
Cloramin B |
Hoàng Ánh Dương |
222/QĐ - BVBT |
20160406 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
N01.02.050 |
Hexanios |
Hoàng Ánh Dương |
222/QĐ - BVBT |
20160407 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
N02.00.000 |
Nhóm 2. Băng, gạc, vật liệu cầm máu, điều trị các vết thương |
|
|
|
1 |
|
|
|
|
N02.01.000 |
2.1 Băng |
|
|
|
1 |
|
|
|
|
N02.01.010 |
Băng bột bó 10cmx4,6m ( 4 inch) |
Hoàng Ánh Dương |
220/QĐ- BVBT |
20160401 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
N02.01.010 |
Băng bột bó 15cmx2,7m ( 6 inch) |
Hoàng Ánh Dương |
220/QĐ- BVBT |
20160401 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
|
Băng keo lụa 1,25 x 5m |
Hoàng Ánh Dương |
220/QĐ- BVBT |
20160401 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
|
Băng keo lụa có lõi liền 5cm x 5m |
Hoàng Ánh Dương |
220/QĐ- BVBT |
20160401 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
|
Băng keo dán sườn 10cm x 4,5m |
Hoàng Ánh Dương |
220/QĐ- BVBT |
20160401 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
N02.01.020 |
Băng thun 0,1 x 3m |
Hoàng Ánh Dương |
220/QĐ- BVBT |
20160401 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
N02.01.040 |
Băng cuộn 0.07m x 3m |
Hoàng Ánh Dương |
220/QĐ- BVBT |
20160401 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
N02.01.040 |
Băng gạc 5 x 7.5cm x 8 lớp |
Hoàng Ánh Dương |
220/QĐ- BVBT |
20160401 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
N02.01.040 |
Băng miếng 10cm x 10cm x 6 lớp |
Hoàng Ánh Dương |
220/QĐ- BVBT |
20160401 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
N02.01.060 |
Băng rốn trẻ sơ sinh vô trùng |
Hoàng Ánh Dương |
220/QĐ- BVBT |
20160401 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
|
Bộ sanh đã tiệt trùng |
Hoàng Ánh Dương |
220/QĐ- BVBT |
20160401 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
N02.01.060 |
Băng rốn vô trùng 7x11cm, tiệt trùng |
Hoàng Ánh Dương |
220/QĐ- BVBT |
20160401 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
|
Gạc cầu Amidal vô trùng R30mm |
Hoàng Ánh Dương |
220/QĐ- BVBT |
20160401 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
|
Gạc dẫn lưu 2m nhỏ 0.01x2m |
Hoàng Ánh Dương |
220/QĐ- BVBT |
20160401 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
|
Gạc đắp vết thương 30x30cm |
Hoàng Ánh Dương |
220/QĐ- BVBT |
20160401 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
|
Gạc hút y tế loại 1 khổ 0,8m |
Hoàng Ánh Dương |
220/QĐ- BVBT |
20160401 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
|
Gạc phẫu thuật 30x30x4lớp cản
quang tiệt trùng |
Hoàng Ánh Dương |
220/QĐ- BVBT |
20160401 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
N03.00.000 |
Nhóm 3: Bơm tiêm, kim tiêm, dây truyền, găng tay và các vật tư y tế sử dụng trong chăm sóc người bệnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
N03.01.000 |
3.1 Bơm tiêm |
|
|
|
|
|
|
|
|
N03.01.080 |
Bơm tiêm 50ml máy |
Hoàng Ánh Dương |
231/QĐ-BVBT |
20160405 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
N03.01.010 |
Bơm tiêm cho ăn dùng 1 lần 50ml |
Hoàng Ánh Dương |
231/QĐ-BVBT |
20160405 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
N03.01.020 |
Bơm tiêm 1ml kim số 26G x 1/2 |
Hoàng Ánh Dương |
231/QĐ-BVBT |
20160405 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
N03.01.020 |
Bơm tiêm 3ml kim số 23,25 |
Hoàng Ánh Dương |
231/QĐ-BVBT |
20160405 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
N03.01.020 |
Bơm tiêm 5ml kim số 23,25 |
Hoàng Ánh Dương |
231/QĐ-BVBT |
20160405 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
N03.01.020 |
Bơm tiêm 10ml kim số 23x1 |
Hoàng Ánh Dương |
231/QĐ-BVBT |
20160405 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
N03.02.000 |
3.2 Kim tiêm |
|
|
|
|
|
|
|
|
N03.02.070 |
Kim luồn ven 24G |
Hoàng Ánh Dương |
231/QĐ-BVBT |
20160405 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
N03.02.070 |
Kim luồn tĩnh mạch G18,G20,G22,G24 |
Hoàng Ánh Dương |
231/QĐ-BVBT |
20160405 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
N03.02.070 |
Kim luồn tĩnh mạch 22 G |
Hoàng Ánh Dương |
231/QĐ-BVBT |
20160405 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
N03.02.020 |
Kim cánh bướm số 23G, 25G |
Hoàng Ánh Dương |
231/QĐ-BVBT |
20160405 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
N03.03.010 |
Kim chọc dò các số
18G,20G,22G,25G,27G x 3.1/2 |
Hoàng Ánh Dương |
231/QĐ-BVBT |
20160405 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
N03.02.070 |
Kim luồn ven 24G |
Hoàng Ánh Dương |
231/QĐ-BVBT |
20160405 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
N03.02.070 |
Kim luồn tĩnh mạch G18,G20,G22,G |
Hoàng Ánh Dương |
231/QĐ-BVBT |
20160405 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
|
Kim nha khoa ngắn 27G x 13/16
( 0,40 x 21mm) |
Hoàng Ánh Dương |
231/QĐ-BVBT |
20160405 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
N03.02.020 |
Kim cánh bướm số 23G, 25G |
Hoàng Ánh Dương |
231/QĐ-BVBT |
20160405 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
N03.02.080 |
Kim tiêm nhựa dùng 1 lần 18G x 1.1/2 |
Hoàng Ánh Dương |
231/QĐ-BVBT |
20160405 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
N03.04.000 |
3.4 Kim châm cứu |
|
|
|
|
|
|
|
|
N03.04.010 |
Kim châm cứu (3;4,.5cm) |
Hoàng Ánh Dương |
231/QĐ-BVBT |
20160405 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
N03.04.010 |
Kim châm cứu 7cm |
Hoàng Ánh Dương |
231/QĐ-BVBT |
20160405 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
N03.04.010 |
Kim châm cứu 11,6cm |
Hoàng Ánh Dương |
231/QĐ-BVBT |
20160405 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
N03.04.010 |
Kim châm cứu 2,2cm |
Hoàng Ánh Dương |
231/QĐ-BVBT |
20160405 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
N03.05.000 |
3.5 Dây truyền, dây dẫn |
|
|
|
|
|
|
|
|
N03.05.010 |
Dây truyền dịch có van 20giọt/ml |
Hoàng Ánh Dương |
231/QĐ-BVBT |
20160405 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
N03.05.030 |
Dây truyền máu |
Hoàng Ánh Dương |
231/QĐ-BVBT |
20160405 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
N03.06.000 |
3.6 Găng tay |
|
|
|
|
|
|
|
|
N03.06.010 |
Găng tay khám bệnh các số |
Hoàng Ánh Dương |
220/QĐ- BVBT |
20160401 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
N03.06.050 |
Găng tay phẫu thuật tiệt trùng số 6.5, 7, 7.5 , 8 |
Hoàng Ánh Dương |
220/QĐ- BVBT |
20160402 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
N03.06.040 |
Găng tay rà soát lòng tử cung số
7+7.5( đã tiệt trùng) |
Hoàng Ánh Dương |
220/QĐ- BVBT |
20160403 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
|
Giấy siêu âm cho máy sony UP 20 |
Hoàng Ánh Dương |
|
|
1 |
|
60013 |
1 |
|
|
Giấy in máy điện tim 3 cần |
Hoàng Ánh Dương |
|
|
1 |
|
60013 |
1 |
|
|
Giấy in cho monitor sản khoa |
Hoàng Ánh Dương |
|
|
1 |
|
60013 |
1 |
|
|
Khẩu trang 3 lớp tiệt trùng |
Hoàng Ánh Dương |
|
|
1 |
|
60013 |
1 |
|
N05.03.020 |
Lưỡi dao phẩu thuật số 11 |
Hoàng Ánh Dương |
230/QĐ -BVBT |
20160405 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
N05.03.020 |
Lưỡi dao phẩu thuật cong số 12 |
Hoàng Ánh Dương |
230/QĐ -BVBT |
20160405 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
N05.03.080 |
Lưỡi dao phẩu thuật các số |
Hoàng Ánh Dương |
230/QĐ -BVBT |
20160405 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
N05.02.050 |
Chỉ tan tự nhiên 2/0 75cm kim tròn, 26mm |
Hoàng Ánh Dương |
232/QĐ -BVBT |
20160405 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
N05.02.050 |
Chỉ tan tự nhiên 2/0,75cm kim tròn 1/2C 25mm, thân kim có rãnh |
Hoàng Ánh Dương |
232/QĐ -BVBT |
20160405 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
N05.02.050 |
Chỉ tan tự nhiên 4/0 75cm kim tròn, 1/2,26mm |
Hoàng Ánh Dương |
232/QĐ -BVBT |
20160405 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
N05.02.030 |
Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi
Polyamid 2/0' 75cm, kim tam giác |
Hoàng Ánh Dương |
232/QĐ -BVBT |
20160405 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
N05.02.030 |
Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi
Polyamid 3/0 75cm, kim tam giác
3/8 C 24mm |
Hoàng Ánh Dương |
232/QĐ -BVBT |
20160405 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
N05.02.050 |
Chỉ tan tổng hợp Polyglactin 910-1, 90cm+ kim tròn 1/2C, 40mm |
Hoàng Ánh Dương |
232/QĐ -BVBT |
20160405 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
N05.02.050 |
Chỉ tan tổng hợp Polyglactin 910-2/0, 75cm+ kim tròn 1/2C, 26mm |
Hoàng Ánh Dương |
232/QĐ -BVBT |
20160405 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
N05.02.020 |
Chỉ phẩu thuật Monofilamen nylon 75cm 3/0 |
Hoàng Ánh Dương |
232/QĐ -BVBT |
20160405 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
N05.02.020 |
Chỉ tơ phẫu thuật số 1. 2/0 |
Hoàng Ánh Dương |
232/QĐ -BVBT |
20160406 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
N07.04.070 |
Mành lưới dùng trong thoát vị
5cm x10cm |
Hoàng Ánh Dương |
232/QĐ -BVBT |
20160407 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
N01.02.030 |
Cồn 100 độ ( tinh khiết ) |
Hoàng Ánh Dương |
222/QĐ - BVBT |
20160401 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
|
Dimethylamino Ethanol |
Hoàng Ánh Dương |
222/QĐ - BVBT |
20160401 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
N01.02.030 |
Dung dịch khử trùng dụng cụ Glutaraldehyde >=2.4%+pH 8.2-9.2(kèm theo lọ hoạt hóa riêng) |
Hoàng Ánh Dương |
222/QĐ - BVBT |
20160401 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
|
Dung dịch ngâm tẩy rữa dụng cụ Enzyme protease subtilisin hiệu quả nhanh sau 1 phút |
Hoàng Ánh Dương |
222/QĐ - BVBT |
20160401 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
N01.02.050 |
Dung dịch rữa tay Phẩu thuật Chlorhexidin gluconat 4%kl/tt, Isopropanol<10%, Fatty acid diethanolamid<10% acetic acid glacial<10% |
Hoàng Ánh Dương |
222/QĐ - BVBT |
20160401 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
N01.02.010 |
Dung dịch rữa tay thủ thuật thường quy Chlorhexidine gluconat 2%kl/tt + fatty acid diethanolamid |
Hoàng Ánh Dương |
222/QĐ - BVBT |
20160401 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
|
Than họat tính |
Hoàng Ánh Dương |
|
|
1 |
|
60013 |
1 |
|
|
AirWay số 0,1,2,3,4 |
Hoàng Lộc |
332/QĐ -BVBT |
20160516 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
|
Bao cao su |
Hoàng Lộc |
332/QĐ -BVBT |
20160516 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
|
Bao camera nội soi |
Hoàng Lộc |
332/QĐ -BVBT |
20160516 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
N04.02.060 |
Dây hút đàm nhớt các số |
Hoàng Lộc |
332/QĐ -BVBT |
20160516 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
N04.02.060 |
Dây hút đàm nhớt các số |
Hoàng Lộc |
332/QĐ -BVBT |
20160516 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
|
Dây garo |
Hoàng Lộc |
332/QĐ -BVBT |
20160516 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
N04.03.030 |
Dây oxy 2 râu trẻ sinh non |
Hoàng Lộc |
332/QĐ -BVBT |
20160516 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
N03.07.010.2 |
Dây cho ăn các số |
Hoàng Lộc |
332/QĐ -BVBT |
20160516 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
N04.03.030 |
Dây oxy 2 lổ size S,L |
Hoàng Lộc |
332/QĐ -BVBT |
20160516 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
N04.03.030 |
Dây oxy 2 lỗ size XS |
Hoàng Lộc |
332/QĐ -BVBT |
20160516 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
|
Dây nối oxy |
Hoàng Lộc |
332/QĐ -BVBT |
20160516 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
N04.02.010 |
Dây rữa dạ dày |
Hoàng Lộc |
332/QĐ -BVBT |
20160516 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
N08.00.240.1 |
Đè lưỡi gổ tiệt trùng |
Hoàng Lộc |
332/QĐ -BVBT |
20160516 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
N08.00.250 |
Điện cực y tế |
Hoàng Lộc |
332/QĐ -BVBT |
20160516 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
N07.06.050.2 |
Đai cổ cứng các số |
Hoàng Lộc |
332/QĐ -BVBT |
20160516 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
N07.06.050.2 |
Đai cổ mềm |
Hoàng Lộc |
332/QĐ -BVBT |
20160516 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
N07.06.050.2 |
Đai xương đòn các số |
Hoàng Lộc |
332/QĐ -BVBT |
20160516 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
N07.06.050.2 |
Đai Desault( trái-phải) đủ cỡ |
Hoàng Lộc |
332/QĐ -BVBT |
20160516 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
N07.06.050.2 |
Đai treo tay các số |
Hoàng Lộc |
332/QĐ -BVBT |
20160516 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
|
Gel siêu âm |
Hoàng Lộc |
332/QĐ -BVBT |
20160516 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
|
Gel điện tim |
Hoàng Lộc |
332/QĐ -BVBT |
20160516 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
|
Giấy y tế 40 x 25cm |
Hoàng Lộc |
332/QĐ -BVBT |
20160516 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
|
Kẹp rốn tiệt trùng sơ sinh |
Hoàng Ánh Dương |
|
|
1 |
|
60013 |
1 |
|
N03.05.060 |
Khóa 3 ngã+ dây 25cm |
Hoàng Lộc |
332/QĐ -BVBT |
20160516 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
N03.02.070 |
Kim luồn số 18,20,22G |
Hoàng Lộc |
332/QĐ -BVBT |
20160516 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
N03.02.030 |
Kim chích đầu ngón tay |
Hoàng Ánh Dương |
|
|
1 |
|
60013 |
1 |
|
|
Lamen mỏng 22x 22mm |
Hoàng Lộc |
332/QĐ -BVBT |
20160516 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
|
Lam kính |
Hoàng Lộc |
332/QĐ -BVBT |
20160516 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
|
Nhiệt kế 42 |
Hoàng Ánh Dương |
|
|
1 |
|
60013 |
1 |
|
N04.01.030 |
Ống nội khí quản số 2,0- >4,5 |
Hoàng Lộc |
332/QĐ -BVBT |
20160516 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
N04.01.030 |
Ống nội khí quản số 5,0->9,0 |
Hoàng Lộc |
332/QĐ -BVBT |
20160516 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
|
Ống HCT ( có tráng heparin ) |
Hoàng Lộc |
332/QĐ -BVBT |
20160516 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
N04.01.090 |
Sonde Foley 2 nhánh từ số 12-33 |
Hoàng Lộc |
332/QĐ -BVBT |
20160516 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
N04.01.090 |
Sonde Foley 2 nhánh từ số 8+10 |
Hoàng Lộc |
332/QĐ -BVBT |
20160516 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
N04.01.090 |
Sonde Folay 1 nhánh |
Hoàng Lộc |
332/QĐ -BVBT |
20160516 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
|
Tấm trải nilon vô trùng 160cm x 80cm |
Hoàng Lộc |
332/QĐ -BVBT |
20160516 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
N08.00.030 |
Test thử nhiệt độ (Băng keo nhiệt) |
Hoàng Lộc |
332/QĐ -BVBT |
20160516 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
N03.07.070.1 |
Túi nước tiểu có quai treo 2000ml |
Hoàng Lộc |
332/QĐ -BVBT |
20160516 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
N03.07.070.1 |
Túi máu đơn |
Hoàng Lộc |
332/QĐ -BVBT |
20160516 |
1 |
|
60013 |
1 |
|
|
Tạp dề y tế |
Hoàng Lộc |
332/QĐ -BVBT |
20160516 |
1 |
|
60013 |
1 |