PHỤ LỤC 02: Mã hóa các dịch vụ kỹ thuật trong Phụ lục kèm theo Công văn số 7117/BYT-KH-TC |
(Kèm theo Công văn số 4262/BHXH-CSYT ngày 28/10/2016 của BHXH Việt Nam) |
STT |
Mã dịch vụ kỹ thuật |
Tên theo TT43-50 |
Phân loại |
Mã giá TT 37 |
Giá từ 01/3/2016 |
Giá từ 01/7/2016 |
(ma_dich_vu) |
1 |
01.0012.0298 |
Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) |
T1 |
37.8D01.0298 |
546,000 |
713,000 |
2 |
01.0013.0298 |
Đặt đường truyền vào thể hang |
T1 |
37.8D01.0298 |
546,000 |
713,000 |
3 |
01.0068.0298 |
Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube |
T1 |
37.8D01.0298 |
546,000 |
713,000 |
4 |
01.0069.0298 |
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu |
T1 |
37.8D01.0298 |
546,000 |
713,000 |
5 |
01.0115.0297 |
Siêu âm nội soi phế quản ống mềm |
TD |
37.8D01.0297 |
864,000 |
1,149,000 |
6 |
01.0238.0299 |
Đo áp lực ổ bụng |
T2 |
37.8D01.0299 |
331,000 |
430,000 |
7 |
02.0093.0319 |
Gây xơ tĩnh mạch điều trị suy, giãn tĩnh mạch mãn tính |
T1 |
37.8D02.0319 |
296,000 |
365,000 |
8 |
02.0255.0319 |
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi |
T1 |
37.8D02.0319 |
546,000 |
713,000 |
9 |
02.0261.0319 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê |
T1 |
37.8D02.0319 |
546,000 |
713,000 |
10 |
02.0269.0318 |
Nội soi can thiệp - đặt dẫn lưu nang giả tụy vào dạ dày |
TD |
37.8D02.0318 |
680,000 |
791,000 |
11 |
02.0278.0318 |
Nội soi ruột non bóng kép (Double Baloon Endoscopy) |
TD |
37.8D02.0318 |
680,000 |
791,000 |
12 |
02.0279.0318 |
Nội soi ruột non bóng đơn (Single Baloon Endoscopy) |
TD |
37.8D02.0318 |
680,000 |
791,000 |
13 |
02.0282.0318 |
Nội soi can thiệp - đặt stent ống tiêu hóa |
TD |
37.8D02.0318 |
680,000 |
791,000 |
14 |
02.0323.0319 |
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông đường mật qua da để chụp đường mật có phối hợp dưới C-ARM |
T1 |
37.8D02.0319 |
296,000 |
365,000 |
15 |
02.0365.0319 |
Nội soi khớp gối chẩn đoán (có sinh thiết) |
T1 |
37.8D02.0319 |
296,000 |
365,000 |
16 |
02.0366.0319 |
Nội soi khớp gối điều trị rửa khớp |
T1 |
37.8D02.0319 |
296,000 |
365,000 |
17 |
02.0368.0319 |
Nội soi khớp gối điều trị nội soi kết hợp mở tối thiểu ổ khớp lấy dị vật |
T1 |
37.8D02.0319 |
296,000 |
365,000 |
18 |
02.0370.0319 |
Nội soi khớp vai điều trị rửa khớp |
T1 |
37.8D02.0319 |
296,000 |
365,000 |
19 |
02.0371.0319 |
Nội soi khớp vai điều trị bào khớp |
T1 |
37.8D02.0319 |
296,000 |
365,000 |
20 |
02.0372.0319 |
Nội soi khớp vai điều trị lấy dị vật |
T1 |
37.8D02.0319 |
296,000 |
365,000 |
21 |
10.0134.0582 |
Phẫu thuật đặt điện cực tủy sống qua da, kèm theo bộ phát kích thích dưới da |
P1 |
37.8D05.0582 |
1,832,000 |
2,619,000 |
22 |
10.0297.0581 |
Tán sỏi thận qua da bằng máy tán hơi + siêu âm/ có C.Arm |
PD |
37.8D05.0581 |
3,004,000 |
4,335,000 |
23 |
10.0298.0581 |
Tán sỏi thận qua da có C.Arm + siêu âm/ Laser |
PD |
37.8D05.0581 |
3,004,000 |
4,335,000 |
24 |
10.0316.0581 |
Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi |
PD |
37.8D05.0581 |
3,004,000 |
4,335,000 |
25 |
10.0844.0581 |
Phẫu thuật thay khớp bàn, ngón tay nhân tạo |
PD |
37.8D05.0581 |
3,004,000 |
4,335,000 |
26 |
10.0848.0581 |
Tạo hình thay thế khớp cổ tay |
PD |
37.8D05.0581 |
3,004,000 |
4,335,000 |
27 |
10.1071.0581 |
Phẫu thuật cố định bắt vít qua cuống sống sử dụng hệ thống rô-bốt |
PD |
37.8D05.0581 |
3,004,000 |
4,335,000 |
28 |
10.1112.0581 |
Phẫu thuật ứng dụng tế bào gốc điều trị các bệnh lý thần kinh tủy sống |
PD |
37.8D05.0581 |
3,004,000 |
4,335,000 |
29 |
12.0005.1188 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ phức tạp |
PD |
37.8D11.1188 |
3,004,000 |
4,335,000 |
30 |
12.0338.1189 |
Bơm xi măng vào xương điều trị u xương |
P1 |
37.8D11.1189 |
1,832,000 |
2,619,000 |
31 |
12.0356.1192 |
Xạ trị trong mổ ung thư vú |
TD |
37.8D11.1192 |
678,000 |
916,000 |
32 |
12.0357.1192 |
Xạ trị trong mổ ung thư phần mềm |
TD |
37.8D11.1192 |
678,000 |
916,000 |
33 |
12.0358.1192 |
Xạ trị trong mổ ung thư đại trực tràng |
TD |
37.8D11.1192 |
678,000 |
916,000 |
34 |
12.0365.1192 |
Hóa trị liều cao kết hợp với truyền tế bào gốc tạo máu |
TD |
37.8D11.1192 |
678,000 |
916,000 |
35 |
12.0381.1192 |
Truyền ghép tuỷ tự thân và ngoại lai |
TD |
37.8D11.1192 |
678,000 |
916,000 |
36 |
12.0413.1192 |
Xạ trị trong mổ ung thư não |
TD |
37.8D11.1192 |
678,000 |
916,000 |
37 |
12.0414.1192 |
Xạ trị trong mổ ung thư nội mạc tử cung |
TD |
37.8D11.1192 |
678,000 |
916,000 |
38 |
12.0415.1192 |
Xạ trị trong mổ ung thư cổ tử cung |
TD |
37.8D11.1192 |
678,000 |
916,000 |
39 |
12.0416.1192 |
Xạ trị trong mổ ung thư khoang miệng |
TD |
37.8D11.1192 |
678,000 |
916,000 |
40 |
12.0417.1192 |
Xạ trị trong mổ ung thư di căn xương |
TD |
37.8D11.1192 |
678,000 |
916,000 |
41 |
12.0418.1192 |
Xạ trị trong mổ ung thư di căn cột sống |
TD |
37.8D11.1192 |
678,000 |
916,000 |
42 |
12.0419.1192 |
Xạ trị trong mổ ung thư âm đạo |
TD |
37.8D11.1192 |
678,000 |
916,000 |
43 |
12.0420.1192 |
Xạ trị trong mổ ung thư da |
TD |
37.8D11.1192 |
678,000 |
916,000 |
44 |
12.0445.1192 |
Xạ trị trong mổ ung thư tụy |
TD |
37.8D11.1192 |
678,000 |
916,000 |
45 |
27.0027.1209 |
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ giải áp vi mạch |
PD |
37.8D14.1209 |
2,624,000 |
3,469,000 |
46 |
27.0041.1209 |
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ lấy u não |
PD |
37.8D14.1209 |
2,624,000 |
3,469,000 |
47 |
27.0061.1209 |
Phẫu thuật nội soi cắt mấu răng C2 (mỏm nha) qua miệng |
PD |
37.8D14.1209 |
2,624,000 |
3,469,000 |
48 |
27.0067.1209 |
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ làm cứng cột sống lưng |
PD |
37.8D14.1209 |
2,624,000 |
3,469,000 |
49 |
27.0080.1209 |
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý phổi, trung thất |
PD |
37.8D14.1209 |
2,624,000 |
3,469,000 |
50 |
27.0100.1210 |
Phẫu thuật nội soi đặt điện cực tạo nhịp thượng tâm mạc |
P1 |
37.8D14.1210 |
1,632,000 |
2,262,000 |
51 |
27.0101.1209 |
Phẫu thuật nội soi sửa van hai lá |
PD |
37.8D14.1209 |
2,624,000 |
3,469,000 |
52 |
27.0102.1209 |
Phẫu thuật nội soi thay van hai lá |
PD |
37.8D14.1209 |
2,624,000 |
3,469,000 |
53 |
27.0103.1209 |
Phẫu thuật nội soi đóng lỗ thông liên nhĩ |
PD |
37.8D14.1209 |
2,624,000 |
3,469,000 |
54 |
27.0104.1210 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu khoang màng tim |
P1 |
37.8D14.1210 |
1,632,000 |
2,262,000 |
55 |
27.0105.1210 |
Phẫu thuật nội soi cắt màng ngoài tim |
P1 |
37.8D14.1210 |
1,632,000 |
2,262,000 |
56 |
27.0106.1209 |
Phẫu thuật nội soi khâu gấp nếp cơ hoành (điều trị liệt thần kinh hoành) |
PD |
37.8D14.1209 |
2,624,000 |
3,469,000 |
57 |
27.0107.1209 |
Phẫu thuật nội soi điều trị rung nhĩ |
PD |
37.8D14.1209 |
2,624,000 |
3,469,000 |
58 |
27.0108.1209 |
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý tim |
PD |
37.8D14.1209 |
2,624,000 |
3,469,000 |
59 |
27.0109.1210 |
Phẫu thuật nội soi kẹp ống động mạch |
P1 |
37.8D14.1210 |
1,632,000 |
2,262,000 |
60 |
27.0110.1209 |
Phẫu thuật nội soi thắt tuần hoàn bàng hệ chủ - phổi |
PD |
37.8D14.1209 |
2,624,000 |
3,469,000 |
61 |
27.0111.1209 |
Phẫu thuật nội soi điều trị phồng, hẹp, tắc động mạch chủ bụng dưới thận |
PD |
37.8D14.1209 |
2,624,000 |
3,469,000 |
62 |
27.0115.1209 |
Phẫu thuật nội soi cắt xương sườn 1 điều trị hội chứng đường thoát lồng ngực |
PD |
37.8D14.1209 |
2,624,000 |
3,469,000 |
63 |
27.0116.1210 |
Phẫu thuật nội soi chuyển vị tĩnh mạch trong phẫu thuật tạo thông động – tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo |
P1 |
37.8D14.1210 |
1,632,000 |
2,262,000 |
64 |
27.0117.1209 |
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý mạch máu |
PD |
37.8D14.1209 |
2,624,000 |
3,469,000 |
65 |
27.0146.1210 |
Phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày (Intraluminal Lap Surgery) |
P1 |
37.8D14.1210 |
1,632,000 |
2,262,000 |
66 |
27.0236.1210 |
Phẫu thuật nội soi điều trị rò hậu môn |
P1 |
37.8D14.1210 |
1,632,000 |
2,262,000 |
67 |
27.0262.1210 |
Nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u gan bằng sóng cao tần (RFA) |
P1 |
37.8D14.1210 |
1,632,000 |
2,262,000 |
68 |
27.0308.1209 |
Phẫu thuật nội soi đặt vòng thắt dạ dày |
PD |
37.8D14.1209 |
2,624,000 |
3,469,000 |
69 |
27.0336.1210 |
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở |
P1 |
37.8D14.1210 |
1,632,000 |
2,262,000 |
70 |
27.0337.1210 |
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong can thiệp nội soi ống mềm |
P1 |
37.8D14.1210 |
1,632,000 |
2,262,000 |
71 |
27.0358.1209 |
Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận |
PD |
37.8D14.1209 |
2,624,000 |
3,469,000 |
72 |
27.0359.1209 |
Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận |
PD |
37.8D14.1209 |
2,624,000 |
3,469,000 |
73 |
27.0370.1210 |
Phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quang |
P1 |
37.8D14.1210 |
1,632,000 |
2,262,000 |
74 |
27.0388.1210 |
Phẫu thuật nội soi treo cổ bàng quang điều trị tiểu không kiểm soát |
P1 |
37.8D14.1210 |
1,632,000 |
2,262,000 |
75 |
27.0400.1210 |
Nội soi tuyến tiền liệt bằng laser đông vón |
P1 |
37.8D14.1210 |
1,632,000 |
2,262,000 |
76 |
27.0401.1210 |
Nội soi tuyến tiền liệt bằng sóng Radio cao tần |
P1 |
37.8D14.1210 |
1,632,000 |
2,262,000 |
77 |
27.0402.1210 |
Nội soi tuyến tiền liệt bằng phương pháp nhiệt |
P1 |
37.8D14.1210 |
1,632,000 |
2,262,000 |
78 |
27.0410.1210 |
Nội soi bóc bạch mạch điều trị đái dưỡng chấp |
P1 |
37.8D14.1210 |
1,632,000 |
2,262,000 |
79 |
27.0411.1209 |
Phẫu thuật nội soi nạo hạch bẹn 2 bên (trong ung thư dương vật) |
PD |
37.8D14.1209 |
2,624,000 |
3,469,000 |
80 |
27.0457.1209 |
Phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương phức hợp sụn sợi tam giác |
PD |
37.8D14.1209 |
2,624,000 |
3,469,000 |
81 |
27.0473.1209 |
Phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối |
PD |
37.8D14.1209 |
2,624,000 |
3,469,000 |
82 |
27.0493.1209 |
Phẫu thuật nội soi lấy vạt: Vạt cơ lưng to; Vạt cơ thẳng bụng; Vạt mạc treo … |
PD |
37.8D14.1209 |
2,624,000 |
3,469,000 |
83 |
27.0494.1209 |
Phẫu thuật nội soi chẩn đoán (u vú) |
PD |
37.8D14.1209 |
2,624,000 |
3,469,000 |
84 |
27.0496.1209 |
Phẫu thuật nội soi lấy vạt: Vạt cơ thon, cơ thẳng đùi, cơ rộng trong … |
PD |
37.8D14.1209 |
2,624,000 |
3,469,000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHỤ LỤC 03: Mã hóa một số dịch vụ y tế có trong Thông tư số 37 nhưng chưa có trong Thông tư số 43, Thông tư số 50 |
|
(Kèm theo Công văn số 4262/BHXH-CSYT ngày 28/10/2016 của BHXH Việt Nam) |
|
STT |
Mã dịch vụ kỹ thuật |
Tên Dịch vụ kỹ thuật |
Mã giá theo Thông tư số 37/2015/TTLT-BYT-BTC |
Giá từ 01/3/2016 |
Giá từ 01/7/2016 |
|
(ma_dich_vu) |
|
1 |
18.9000.9000 |
Chụp X quang ổ răng |
37.2A02.9000 |
12,000 |
12,000 |
|
2 |
18.9000.9001 |
Chụp X quang ổ răng số hóa |
37.2A02.9001 |
17,000 |
17,000 |
|
3 |
18.0081.9003 |
Chụp X quang cận chóp |
37.2A02.9002 |
12,000 |
12,000 |
|
4 |
18.0081.9004 |
Chụp X quang cận chóp số hóa |
37.2A02.9003 |
17,000 |
17,000 |
|
5 |
10.9001.0546 |
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối |
37.8D05.0546 |
4,504,000 |
4,981,000 |
|
6 |
10.9002.0504 |
Cắt phymosis |
37.8D05.0504 |
180,000 |
224,000 |
|
7 |
12.9000.1187 |
Đặt buồng tiêm truyền dưới da |
37.8D11.1187 |
1,070,000 |
1,248,000 |
|
8 |
18.9001.0015 |
Chụp Angiography mắt |
37.2A02.0015 |
200,000 |
211,000 |
|
9 |
23.9000.1483 |
CRP định lượng |
37.1E03.1483 |
50,000 |
53,000 |
|
10 |
23.9000.1544 |
Phản ứng CRP |
37.1E03.1544 |
20,000 |
21,200 |
|
11 |
23.9001.1599 |
Urobilinogen |
37.1E03.1599 |
6,000 |
6,300 |
|
12 |
23.9002.1599 |
Muối mật |
37.1E03.1599 |
6,000 |
6,300 |
|
13 |
23.9003.1599 |
Xentonic |
37.1E03.1599 |
6,000 |
6,300 |
|
14 |
23.9004.1599 |
Sắc tố mật |
37.1E03.1599 |
6,000 |
6,300 |
|
15 |
22.9000.1349 |
Thời gian máu đông |
37.1E01.1349 |
11,000 |
12,300 |
|
16 |
09.9000.1894 |
Gây mê khác |
37.8D15.1894 |
403,000 |
632,000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHỤ LỤC 04: Mã hóa bổ sung một số dịch vụ X-Quang |
(Kèm theo Công văn số 4262/BHXH-CSYT ngày 28/10/2016 của BHXH Việt Nam) |
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã dịch vụ kỹ thuật |
Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư số 43/2013/TT-BYT, Thông tư số 50/2014/TT-BYT |
Mã giá theo Thông tư số 37/2015/TTLT-BYT-BTC |
Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư số 37/2015/TTLT-BYT-BTC |
Giá tháng 3/2016 |
Giá tháng 7/2016 |
(ma_dich_vu) |
(ten_dich_vu) |
1 |
14.0238.0028 |
Chụp khu trú dị vật nội nhãn |
37.2A03.0028 |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
58000 |
69000 |
2 |
14.0239.0028 |
Chụp lỗ thị giác |
37.2A03.0028 |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
58000 |
69000 |
3 |
18.0089.0028 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
37.2A03.0028 |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
58000 |
69000 |
4 |
18.0087.0010 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
37.2A02.0010 |
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
36000 |
47000 |
5 |
18.0087.0028 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
37.2A03.0028 |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
58000 |
69000 |
6 |
18.0086.0028 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
37.2A03.0028 |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
58000 |
69000 |
7 |
18.0096.0011 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
37.2A02.0011 |
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
42000 |
53000 |
8 |
18.0096.0028 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
37.2A03.0028 |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
58000 |
69000 |
9 |
18.0090.0011 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
37.2A02.0011 |
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
42000 |
53000 |
10 |
18.0090.0028 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
37.2A03.0028 |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
58000 |
69000 |
11 |
18.0092.0011 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
37.2A02.0011 |
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
42000 |
53000 |
12 |
18.0092.0028 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
37.2A03.0028 |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
58000 |
69000 |
13 |
18.0095.0010 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze |
37.2A02.0010 |
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
36000 |
47000 |
14 |
18.0094.0011 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
37.2A02.0011 |
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
42000 |
53000 |
15 |
18.0094.0028 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
37.2A03.0028 |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
58000 |
69000 |
16 |
18.0093.0011 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
37.2A02.0011 |
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
42000 |
53000 |
17 |
18.0093.0028 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
37.2A03.0028 |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
58000 |
69000 |
18 |
18.0091.0011 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
37.2A02.0011 |
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
42000 |
53000 |
19 |
18.0091.0028 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
37.2A03.0028 |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
58000 |
69000 |
20 |
18.0123.0010 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
37.2A02.0010 |
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
36000 |
47000 |
21 |
18.0071.0028 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
37.2A03.0028 |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
58000 |
69000 |
22 |
18.0112.0011 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
37.2A02.0011 |
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
42000 |
53000 |
23 |
18.0112.0028 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
37.2A03.0028 |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
58000 |
69000 |
24 |
18.0110.0010 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
37.2A02.0010 |
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
36000 |
47000 |
25 |
18.0105.0010 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
37.2A02.0010 |
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
36000 |
47000 |
26 |
18.0104.0011 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
37.2A02.0011 |
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
42000 |
53000 |
27 |
18.0104.0028 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
37.2A03.0028 |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
58000 |
69000 |
28 |
18.0122.0011 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
37.2A02.0011 |
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
42000 |
53000 |
29 |
18.0122.0028 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
37.2A03.0028 |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
58000 |
69000 |
30 |
18.0101.0010 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
37.2A02.0010 |
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
36000 |
47000 |
31 |
18.0100.0010 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
37.2A02.0010 |
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
36000 |
47000 |
32 |
18.0098.0010 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
37.2A02.0010 |
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
36000 |
47000 |
33 |
18.0068.0011 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
37.2A02.0011 |
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
42000 |
53000 |
34 |
18.0068.0028 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
37.2A03.0028 |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
58000 |
69000 |
35 |
18.0120.0010 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
37.2A02.0010 |
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
36000 |
47000 |
36 |
18.0119.0010 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
37.2A02.0010 |
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
36000 |
47000 |
37 |
18.0129.0028 |
Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) |
37.2A03.0028 |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
58000 |
69000 |
38 |
18.0067.0028 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng |
37.2A03.0028 |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
58000 |
69000 |
39 |
18.0102.0010 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
37.2A02.0010 |
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
36000 |
47000 |
40 |
18.0102.0028 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
37.2A03.0028 |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
58000 |
69000 |
41 |
18.0108.0010 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
37.2A02.0010 |
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
36000 |
47000 |
42 |
18.0108.0028 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
37.2A03.0028 |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
58000 |
69000 |
43 |
18.0116.0011 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
37.2A02.0011 |
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
42000 |
53000 |
44 |
18.0116.0028 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
37.2A03.0028 |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
58000 |
69000 |
45 |
18.0113.0011 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
37.2A02.0011 |
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
42000 |
53000 |
46 |
18.0113.0028 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
37.2A03.0028 |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
58000 |
69000 |
47 |
18.0114.0011 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
37.2A02.0011 |
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
42000 |
53000 |
48 |
18.0114.0028 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
37.2A03.0028 |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
58000 |
69000 |
49 |
18.0106.0011 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
37.2A02.0011 |
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
42000 |
53000 |
50 |
18.0106.0028 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
37.2A03.0028 |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
58000 |
69000 |
51 |
18.0103.0011 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
37.2A02.0011 |
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
42000 |
53000 |
52 |
18.0103.0028 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
37.2A03.0028 |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
58000 |
69000 |
53 |
18.0115.0011 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
37.2A02.0011 |
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
42000 |
53000 |
54 |
18.0115.0028 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
37.2A03.0028 |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
58000 |
69000 |
55 |
18.0107.0011 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
37.2A02.0011 |
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
42000 |
53000 |
56 |
18.0107.0028 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
37.2A03.0028 |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
58000 |
69000 |
57 |
18.0099.0010 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
37.2A02.0010 |
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
36000 |
47000 |
58 |
18.0111.0011 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
37.2A02.0011 |
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
42000 |
53000 |
59 |
18.0111.0028 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
37.2A03.0028 |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
58000 |
69000 |
60 |
18.0117.0028 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
37.2A03.0028 |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
58000 |
69000 |
61 |
18.0121.0011 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
37.2A02.0011 |
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
42000 |
53000 |
62 |
18.0121.0028 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
37.2A03.0028 |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
58000 |
69000 |