STT |
MA_DVKT |
TEN_DVKT |
MA_GIA |
DON_GIA |
QUYET_DINH |
CONG_BO |
MA_
COSOKCB |
1 |
01.0066.1888 |
Đặt ống nội khí quản |
37.8B00.1888 |
511000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
2 |
01.0077.1888 |
Thay ống nội khí quản |
37.8B00.1888 |
511000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
3 |
02.0177.0086 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
37.8B00.0086 |
82000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
4 |
03.0130.0262 |
Vận động trị liệu bàng quang |
37.8C00.0262 |
274000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
5 |
02.0166.0283 |
Xoa bóp phòng chống loét |
37.8C00.0283 |
65200 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
6 |
01.0065.0071 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
37.8B00.0071 |
159000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
7 |
01.0076.0200 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
37.8B00.0200 |
55000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
8 |
03.2119.0505 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
37.8D05.0505 |
129000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
9 |
12.0162.0918 |
Cắt Polyp mũi |
37.8D08.0918 |
590000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
10 |
03.2240.0914 |
Nạo VA |
37.8D08.0914 |
680000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
11 |
15.0219.1888 |
Đặt nội khí quản |
37.8B00.1888 |
511000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
12 |
03.1955.1029 |
Nhổ răng sữa |
37.8D09.1029 |
21000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
13 |
03.1956.1029 |
Nhổ chân răng sữa |
37.8D09.1029 |
21000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
14 |
28.0162.0576 |
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
37.8D05.0576 |
2302000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
15 |
01.0002.1778 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
37.3F00.1778 |
35000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
16 |
03.0078.0120 |
Mở khí quản |
37.8B00.0120 |
650000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
17 |
02.0111.1798 |
Nghiệm pháp Atropin |
37.3F00.1798 |
167000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
18 |
01.0302.1350 |
Xét nghiệm nhanh INR (Có thể kèm theo cả chỉ số PT%, PTs) bằng máy cầm tay |
37.1E01.1350 |
35000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
19 |
03.3821.0216 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
37.8B00.0216 |
150000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
20 |
28.0168.1076 |
Phẫu thuật khâu vết thương thấu má |
37.8D09.1076 |
2132000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
21 |
23.0173.1575 |
Định lượng Amphetamine [niệu] |
37.1E03.1575 |
40000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
22 |
23.0143.1503 |
Định lượng Sắt [Máu] |
37.1E03.1503 |
30000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
23 |
01.0092.0001 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
37.2A01.0001 |
30000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
24 |
01.0239.0001 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
37.2A01.0001 |
30000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
25 |
01.0303.0001 |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
37.2A01.0001 |
30000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
26 |
02.0063.0001 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
37.2A01.0001 |
30000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
27 |
02.0314.0001 |
Siêu âm ổ bụng |
37.2A01.0001 |
30000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
28 |
02.0373.0001 |
Siêu âm khớp (một vị trí) |
37.2A01.0001 |
30000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
29 |
02.0374.0001 |
Siêu âm phần mềm (một vị trí) |
37.2A01.0001 |
30000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
30 |
18.0001.0001 |
Siêu âm tuyến giáp |
37.2A01.0001 |
30000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
31 |
18.0002.0001 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
37.2A01.0001 |
30000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
32 |
18.0003.0001 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
37.2A01.0001 |
30000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
33 |
18.0004.0001 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
37.2A01.0001 |
30000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
34 |
18.0012.0001 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
37.2A01.0001 |
30000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
35 |
18.0015.0001 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
37.2A01.0001 |
30000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
36 |
18.0016.0001 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
37.2A01.0001 |
30000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
37 |
18.0018.0001 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
37.2A01.0001 |
30000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
38 |
18.0020.0001 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
37.2A01.0001 |
30000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
39 |
18.0030.0001 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
37.2A01.0001 |
30000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
40 |
18.0034.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
37.2A01.0001 |
30000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
41 |
18.0035.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
37.2A01.0001 |
30000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
42 |
18.0036.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
37.2A01.0001 |
30000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
43 |
18.0043.0001 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
37.2A01.0001 |
30000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
44 |
18.0044.0001 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
37.2A01.0001 |
30000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
45 |
18.0054.0001 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
37.2A01.0001 |
30000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
46 |
18.0057.0001 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
37.2A01.0001 |
30000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
47 |
18.0059.0001 |
Siêu âm dương vật |
37.2A01.0001 |
30000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
48 |
18.0031.0003 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
37.2A01.0003 |
157000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
49 |
18.0067.0010 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
37.2A02.0010 |
36000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
50 |
18.0069.0010 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
37.2A02.0010 |
36000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
51 |
18.0070.0010 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
37.2A02.0010 |
36000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
52 |
18.0072.0010 |
Chụp Xquang Blondeau |
37.2A02.0010 |
36000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
53 |
18.0073.0010 |
Chụp Xquang Hirtz |
37.2A02.0010 |
36000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
54 |
18.0074.0010 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
37.2A02.0010 |
36000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
55 |
18.0075.0010 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
37.2A02.0010 |
36000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
56 |
18.0076.0010 |
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
37.2A02.0010 |
36000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
57 |
18.0077.0010 |
Chụp Xquang Chausse III |
37.2A02.0010 |
36000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
58 |
18.0078.0010 |
Chụp Xquang Schuller |
37.2A02.0010 |
36000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
59 |
18.0079.0010 |
Chụp Xquang Stenvers |
37.2A02.0010 |
36000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
60 |
18.0080.0010 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
37.2A02.0010 |
36000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
61 |
18.0085.0010 |
Chụp Xquang mỏm trâm |
37.2A02.0010 |
36000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
62 |
18.0089.0010 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
37.2A02.0010 |
36000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
63 |
18.0071.0011 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
37.2A02.0011 |
42000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
64 |
18.0117.0011 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
37.2A02.0011 |
42000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
65 |
18.0095.0012 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze |
37.2A02.0012 |
42000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
66 |
18.0098.0012 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
37.2A02.0012 |
42000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
67 |
18.0099.0012 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
37.2A02.0012 |
42000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
68 |
18.0100.0012 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
37.2A02.0012 |
42000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
69 |
18.0101.0012 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
37.2A02.0012 |
42000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
70 |
18.0105.0012 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
37.2A02.0012 |
42000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
71 |
18.0109.0012 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
37.2A02.0012 |
42000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
72 |
18.0110.0012 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
37.2A02.0012 |
42000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
73 |
18.0119.0012 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
37.2A02.0012 |
42000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
74 |
18.0120.0012 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
37.2A02.0012 |
42000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
75 |
18.0123.0012 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
37.2A02.0012 |
42000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
76 |
18.0125.0012 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
37.2A02.0012 |
42000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
77 |
18.0086.0013 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
37.2A02.0013 |
55000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
78 |
18.0087.0013 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
37.2A02.0013 |
55000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
79 |
18.0068.0028 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
37.2A03.0028 |
58000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
80 |
18.0127.0028 |
Chụp Xquang tại giường |
37.2A03.0028 |
58000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
81 |
18.0090.0029 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
37.2A03.0029 |
83000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
82 |
18.0091.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
37.2A03.0029 |
83000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
83 |
18.0092.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
37.2A03.0029 |
83000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
84 |
18.0093.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
37.2A03.0029 |
83000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
85 |
18.0094.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
37.2A03.0029 |
83000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
86 |
18.0096.0029 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
37.2A03.0029 |
83000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
87 |
18.0102.0029 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
37.2A03.0029 |
83000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
88 |
18.0103.0029 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
37.2A03.0029 |
83000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
89 |
18.0104.0029 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
37.2A03.0029 |
83000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
90 |
18.0106.0029 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
37.2A03.0029 |
83000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
91 |
18.0107.0029 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
37.2A03.0029 |
83000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
92 |
18.0108.0029 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
37.2A03.0029 |
83000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
93 |
18.0111.0029 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
37.2A03.0029 |
83000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
94 |
18.0112.0029 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
37.2A03.0029 |
83000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
95 |
18.0113.0029 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
37.2A03.0029 |
83000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
96 |
18.0114.0029 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
37.2A03.0029 |
83000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
97 |
18.0115.0029 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
37.2A03.0029 |
83000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
98 |
18.0116.0029 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
37.2A03.0029 |
83000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
99 |
18.0121.0029 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
37.2A03.0029 |
83000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
100 |
18.0122.0029 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
37.2A03.0029 |
83000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
101 |
18.0088.0030 |
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế |
37.2A03.0030 |
108000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
102 |
18.0097.0030 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
37.2A03.0030 |
108000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
103 |
18.0124.0034 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng |
37.2A03.0034 |
155000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
104 |
13.0042.0058 |
Nút mạch cầm máu trong sản khoa |
37.2A04.0058 |
8588000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
105 |
01.0065.0071 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
37.8B00.0071 |
159000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
106 |
01.0158.0074 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
37.8B00.0074 |
386000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
107 |
13.0194.0074 |
Ép tim ngoài lồng ngực |
37.8B00.0074 |
386000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
108 |
13.0200.0074 |
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh |
37.8B00.0074 |
386000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
109 |
14.0203.0075 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
37.8B00.0075 |
30000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
110 |
01.0240.0077 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
37.8B00.0077 |
109000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
111 |
02.0009.0077 |
Chọc dò dịch màng phổi |
37.8B00.0077 |
109000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
112 |
02.0242.0077 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
37.8B00.0077 |
109000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
113 |
02.0243.0077 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
37.8B00.0077 |
109000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
114 |
02.0008.0078 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
37.8B00.0078 |
143000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
115 |
01.0093.0079 |
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter |
37.8B00.0079 |
110000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
116 |
02.0011.0079 |
Chọc hút khí màng phổi |
37.8B00.0079 |
110000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
117 |
13.0191.0079 |
Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh |
37.8B00.0079 |
110000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
118 |
01.0041.0081 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
37.8B00.0081 |
189000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
119 |
02.0075.0081 |
Chọc dò màng ngoài tim |
37.8B00.0081 |
189000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
120 |
01.0202.0083 |
Chọc dịch tuỷ sống |
37.8B00.0083 |
74000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
121 |
02.0129.0083 |
Chọc dò dịch não tuỷ |
37.8B00.0083 |
74000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
122 |
13.0188.0083 |
Chọc dò tủy sống sơ sinh |
37.8B00.0083 |
74000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
123 |
02.0177.0086 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
37.8B00.0086 |
82000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
124 |
02.0363.0086 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm |
37.8B00.0086 |
82000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
125 |
02.0364.0087 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
37.8B00.0087 |
119000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
126 |
13.0195.0094 |
Dẫn lưu màng phổi sơ sinh |
37.8B00.0094 |
539000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
127 |
01.0007.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
37.8B00.0099 |
596000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
128 |
01.0008.0100 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
37.8B00.0100 |
1069000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
129 |
01.0216.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
37.8B00.0103 |
69500 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
130 |
02.0244.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
37.8B00.0103 |
69500 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
131 |
13.0192.0103 |
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh |
37.8B00.0103 |
69500 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
132 |
01.0094.0111 |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ |
37.8B00.0111 |
174000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
133 |
01.0097.0111 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ |
37.8B00.0111 |
174000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
134 |
02.0349.0112 |
Hút dịch khớp gối |
37.8B00.0112 |
89000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
135 |
02.0361.0112 |
Hút nang bao hoạt dịch |
37.8B00.0112 |
89000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
136 |
02.0350.0113 |
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
37.8B00.0113 |
92000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
137 |
02.0362.0113 |
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm |
37.8B00.0113 |
92000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
138 |
01.0054.0114 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
37.8B00.0114 |
10000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
139 |
01.0055.0114 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
37.8B00.0114 |
10000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
140 |
02.0150.0114 |
Hút đờm hầu họng |
37.8B00.0114 |
10000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
141 |
01.0071.0120 |
Mở khí quản cấp cứu |
37.8B00.0120 |
650000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
142 |
01.0072.0120 |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
37.8B00.0120 |
650000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
143 |
01.0073.0120 |
Mở khí quản thường quy |
37.8B00.0120 |
650000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
144 |
01.0074.0120 |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
37.8B00.0120 |
650000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
145 |
15.0174.0120 |
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) |
37.8B00.0120 |
650000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
146 |
20.0080.0135 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng |
37.8B00.0135 |
187000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
147 |
20.0081.0137 |
Nội soi đại tràng sigma |
37.8B00.0137 |
224000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
148 |
01.0165.0158 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
37.8B00.0158 |
141000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
149 |
02.0232.0158 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
37.8B00.0158 |
141000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
150 |
02.0233.0158 |
Rửa bàng quang |
37.8B00.0158 |
141000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
151 |
10.0353.0158 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
37.8B00.0158 |
141000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
152 |
01.0218.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
37.8B00.0159 |
61500 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
153 |
02.0313.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
37.8B00.0159 |
61500 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
154 |
13.0193.0159 |
Rửa dạ dày sơ sinh |
37.8B00.0159 |
61500 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
155 |
01.0219.0160 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
37.8B00.0160 |
531000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
156 |
02.0061.0164 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
37.8B00.0164 |
150000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
157 |
01.0244.0165 |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
37.8B00.0165 |
2039000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
158 |
01.0242.0175 |
Rửa màng bụng cấp cứu |
37.8B00.0175 |
374000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
159 |
11.0116.0199 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
37.8B00.0199 |
188000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
160 |
07.0225.0199 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
37.8B00.0199 |
188000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
161 |
01.0076.0200 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
37.8B00.0200 |
55000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
162 |
01.0267.0203 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
37.8B00.0203 |
110000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
163 |
02.0163.0203 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
37.8B00.0203 |
110000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
164 |
01.0267.0204 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
37.8B00.0204 |
155000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
165 |
02.0067.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
37.8B00.0206 |
219000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
166 |
15.0220.0206 |
Thay canuyn |
37.8B00.0206 |
219000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
167 |
01.0130.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] |
37.8B00.0209 |
444000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
168 |
13.0187.0209 |
Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) |
37.8B00.0209 |
444000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
169 |
01.0160.0210 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
37.8B00.0210 |
69500 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
170 |
01.0164.0210 |
Thông bàng quang |
37.8B00.0210 |
69500 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
171 |
02.0188.0210 |
Đặt sonde bàng quang |
37.8B00.0210 |
69500 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
172 |
01.0221.0211 |
Thụt tháo |
37.8B00.0211 |
64000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
173 |
01.0222.0211 |
Thụt giữ |
37.8B00.0211 |
64000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
174 |
01.0223.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
37.8B00.0211 |
64000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
175 |
02.0247.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
37.8B00.0211 |
64000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
176 |
02.0338.0211 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
37.8B00.0211 |
64000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
177 |
02.0339.0211 |
Thụt tháo phân |
37.8B00.0211 |
64000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
178 |
13.0199.0211 |
Đặt sonde hậu môn sơ sinh |
37.8B00.0211 |
64000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
179 |
02.0381.0213 |
Tiêm khớp gối |
37.8B00.0213 |
69000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
180 |
02.0411.0214 |
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
37.8B00.0214 |
104000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
181 |
11.0089.0215 |
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng |
37.8B00.0215 |
20000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
182 |
15.0051.0216 |
Khâu vết rách vành tai |
37.8B00.0216 |
150000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
183 |
17.0026.0220 |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
37.8C00.0220 |
37000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
184 |
08.0026.0222 |
Bó thuốc |
37.8C00.0222 |
38100 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
185 |
08.0001.0224 |
Mai hoa châm |
37.8C00.0224 |
67000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
186 |
08.0002.0224 |
Hào châm |
37.8C00.0224 |
67000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
187 |
08.0008.0224 |
Ôn châm |
37.8C00.0224 |
67000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
188 |
08.0010.0224 |
Chích lể |
37.8C00.0224 |
67000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
189 |
08.0009.0228 |
Cứu |
37.8C00.0228 |
33000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
190 |
08.0027.0228 |
Chườm ngải |
37.8C00.0228 |
33000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
191 |
08.0451.0228 |
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn |
37.8C00.0228 |
33000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
192 |
08.0452.0228 |
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn |
37.8C00.0228 |
33000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
193 |
08.0453.0228 |
Cứu điều trị nấc thể hàn |
37.8C00.0228 |
33000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
194 |
08.0454.0228 |
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
37.8C00.0228 |
33000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
195 |
08.0456.0228 |
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn |
37.8C00.0228 |
33000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
196 |
08.0457.0228 |
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
37.8C00.0228 |
33000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
197 |
08.0458.0228 |
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
37.8C00.0228 |
33000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
198 |
08.0459.0228 |
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn |
37.8C00.0228 |
33000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
199 |
08.0460.0228 |
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn |
37.8C00.0228 |
33000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
200 |
08.0461.0228 |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
37.8C00.0228 |
33000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
201 |
08.0464.0228 |
Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
37.8C00.0228 |
33000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
202 |
08.0473.0228 |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
37.8C00.0228 |
33000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
203 |
08.0476.0228 |
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn |
37.8C00.0228 |
33000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
204 |
08.0005.0230 |
Điện châm |
37.8C00.0230 |
71000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
205 |
08.0162.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình |
37.8C00.0230 |
71000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
206 |
08.0163.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy |
37.8C00.0230 |
71000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
207 |
08.0166.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên |
37.8C00.0230 |
71000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
208 |
08.0169.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu |
37.8C00.0230 |
71000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
209 |
08.0170.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ |
37.8C00.0230 |
71000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
210 |
08.0171.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress |
37.8C00.0230 |
71000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
211 |
08.0174.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo |
37.8C00.0230 |
71000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
212 |
08.0177.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
37.8C00.0230 |
71000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
213 |
08.0194.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V |
37.8C00.0230 |
71000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
214 |
08.0196.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
37.8C00.0230 |
71000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
215 |
08.0199.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên |
37.8C00.0230 |
71000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
216 |
08.0200.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới |
37.8C00.0230 |
71000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
217 |
08.0201.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị thống kinh |
37.8C00.0230 |
71000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
218 |
08.0215.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
37.8C00.0230 |
71000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
219 |
08.0216.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
37.8C00.0230 |
71000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
220 |
08.0217.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
37.8C00.0230 |
71000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
221 |
08.0218.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau lưng |
37.8C00.0230 |
71000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
222 |
08.0219.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị ù tai |
37.8C00.0230 |
71000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
223 |
08.0226.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
37.8C00.0230 |
71000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
224 |
08.0278.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
37.8C00.0230 |
71000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
225 |
08.0279.0230 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
37.8C00.0230 |
71000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
226 |
08.0280.0230 |
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
37.8C00.0230 |
71000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
227 |
08.0281.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng stress |
37.8C00.0230 |
71000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
228 |
08.0282.0230 |
Điện châm điều trị cảm mạo |
37.8C00.0230 |
71000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
229 |
08.0285.0230 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
37.8C00.0230 |
71000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
230 |
08.0287.0230 |
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
37.8C00.0230 |
71000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
231 |
08.0288.0230 |
Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
37.8C00.0230 |
71000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
232 |
08.0293.0230 |
Điện châm điều trị bí đái cơ năng |
37.8C00.0230 |
71000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
233 |
08.0295.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
37.8C00.0230 |
71000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
234 |
08.0296.0230 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
37.8C00.0230 |
71000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
235 |
08.0297.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
37.8C00.0230 |
71000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
236 |
08.0298.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
37.8C00.0230 |
71000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
237 |
08.0299.0230 |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
37.8C00.0230 |
71000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
238 |
08.0300.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
37.8C00.0230 |
71000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
239 |
08.0301.0230 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
37.8C00.0230 |
71000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
240 |
08.0307.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
37.8C00.0230 |
71000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
241 |
08.0310.0230 |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang |
37.8C00.0230 |
71000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
242 |
08.0311.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
37.8C00.0230 |
71000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
243 |
08.0312.0230 |
Điện châm điều trị đau răng |
37.8C00.0230 |
71000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
244 |
08.0313.0230 |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
37.8C00.0230 |
71000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
245 |
08.0314.0230 |
Điện châm điều trị ù tai |
37.8C00.0230 |
71000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
246 |
08.0315.0230 |
Điện châm điều trị giảm khứu giác |
37.8C00.0230 |
71000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
247 |
08.0316.0230 |
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh |
37.8C00.0230 |
71000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
248 |
08.0317.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
37.8C00.0230 |
71000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
249 |
08.0319.0230 |
Điện châm điều trị giảm đau do zona |
37.8C00.0230 |
71000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
250 |
08.0320.0230 |
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
37.8C00.0230 |
71000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
251 |
08.0321.0230 |
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt |
37.8C00.0230 |
71000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
252 |
17.0005.0231 |
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều |
37.8C00.0231 |
39200 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
253 |
17.0006.0231 |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc |
37.8C00.0231 |
39200 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
254 |
17.0007.0234 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
37.8C00.0234 |
35200 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
255 |
08.0479.0235 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn |
37.8C00.0235 |
27000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
256 |
08.0480.0235 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt |
37.8C00.0235 |
27000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
257 |
08.0481.0235 |
Giác hơi điều trị các chứng đau |
37.8C00.0235 |
27000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
258 |
08.0482.0235 |
Giác hơi điều trị cảm cúm |
37.8C00.0235 |
27000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
259 |
17.0011.0237 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
37.8C00.0237 |
38200 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
260 |
08.0024.0249 |
Ngâm thuốc YHCT bộ phận |
37.8C00.0249 |
40000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
261 |
08.0022.0252 |
Sắc thuốc thang |
37.8C00.0252 |
10000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
262 |
17.0008.0253 |
Điều trị bằng siêu âm |
37.8C00.0253 |
40200 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
263 |
17.0001.0254 |
Điều trị bằng sóng ngắn |
37.8C00.0254 |
34200 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
264 |
17.0009.0255 |
Điều trị bằng sóng xung kích |
37.8C00.0255 |
45200 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
265 |
08.0028.0259 |
Luyện tập dưỡng sinh |
37.8C00.0259 |
7000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
266 |
17.0070.0261 |
Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi |
37.8C00.0261 |
5000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
267 |
17.0033.0266 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
37.8C00.0266 |
30200 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
268 |
17.0034.0267 |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
37.8C00.0267 |
30200 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
269 |
17.0052.0267 |
Tập vận động thụ động |
37.8C00.0267 |
30200 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
270 |
17.0053.0267 |
Tập vận động có trợ giúp |
37.8C00.0267 |
30200 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
271 |
17.0056.0267 |
Tập vận động có kháng trở |
37.8C00.0267 |
30200 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
272 |
17.0041.0268 |
Tập đi với thanh song song |
37.8C00.0268 |
21400 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
273 |
17.0042.0268 |
Tập đi với khung tập đi |
37.8C00.0268 |
21400 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
274 |
17.0043.0268 |
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) |
37.8C00.0268 |
21400 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
275 |
17.0044.0268 |
Tập đi với gậy |
37.8C00.0268 |
21400 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
276 |
17.0047.0268 |
Tập lên, xuống cầu thang |
37.8C00.0268 |
21400 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
277 |
17.0048.0268 |
Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) |
37.8C00.0268 |
21400 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
278 |
17.0064.0268 |
Tập với giàn treo các chi |
37.8C00.0268 |
21400 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
279 |
17.0066.0268 |
Tập với dụng cụ quay khớp vai |
37.8C00.0268 |
21400 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
280 |
17.0065.0269 |
Tập với ròng rọc |
37.8C00.0269 |
5000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
281 |
17.0071.0270 |
Tập với xe đạp tập |
37.8C00.0270 |
5000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
282 |
08.0006.0271 |
Thủy châm |
37.8C00.0271 |
47000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
283 |
08.0322.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
37.8C00.0271 |
47000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
284 |
08.0323.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
37.8C00.0271 |
47000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
285 |
08.0324.0271 |
Thuỷ châm điều trị mất ngủ |
37.8C00.0271 |
47000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
286 |
08.0325.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng stress |
37.8C00.0271 |
47000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
287 |
08.0326.0271 |
Thuỷ châm điều trị nấc |
37.8C00.0271 |
47000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
288 |
08.0327.0271 |
Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm |
37.8C00.0271 |
47000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
289 |
08.0330.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
37.8C00.0271 |
47000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
290 |
08.0337.0271 |
Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược |
37.8C00.0271 |
47000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
291 |
08.0338.0271 |
Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em |
37.8C00.0271 |
47000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
292 |
08.0339.0271 |
Thuỷ châm điều trị giảm thính lực |
37.8C00.0271 |
47000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
293 |
08.0340.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em |
37.8C00.0271 |
47000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
294 |
08.0342.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
37.8C00.0271 |
47000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
295 |
08.0343.0271 |
Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
37.8C00.0271 |
47000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
296 |
08.0344.0271 |
Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
37.8C00.0271 |
47000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
297 |
08.0345.0271 |
Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ |
37.8C00.0271 |
47000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
298 |
08.0348.0271 |
Thuỷ châm điều trị thống kinh |
37.8C00.0271 |
47000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
299 |
08.0350.0271 |
Thuỷ châm điều trị đái dầm |
37.8C00.0271 |
47000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
300 |
08.0351.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình |
37.8C00.0271 |
47000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
301 |
08.0352.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau vai gáy |
37.8C00.0271 |
47000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
302 |
08.0355.0271 |
Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
37.8C00.0271 |
47000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
303 |
08.0356.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
37.8C00.0271 |
47000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
304 |
08.0357.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
37.8C00.0271 |
47000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
305 |
08.0359.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau dây V |
37.8C00.0271 |
47000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
306 |
08.0360.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
37.8C00.0271 |
47000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
307 |
08.0361.0271 |
Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não |
37.8C00.0271 |
47000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
308 |
08.0362.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
37.8C00.0271 |
47000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
309 |
08.0364.0271 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
37.8C00.0271 |
47000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
310 |
08.0365.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên |
37.8C00.0271 |
47000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
311 |
08.0366.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới |
37.8C00.0271 |
47000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
312 |
08.0371.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang |
37.8C00.0271 |
47000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
313 |
08.0372.0271 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
37.8C00.0271 |
47000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
314 |
08.0373.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau răng |
37.8C00.0271 |
47000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
315 |
08.0374.0271 |
Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài |
37.8C00.0271 |
47000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
316 |
08.0375.0271 |
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
37.8C00.0271 |
47000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
317 |
08.0376.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
37.8C00.0271 |
47000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
318 |
08.0377.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
37.8C00.0271 |
47000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
319 |
08.0378.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau lưng |
37.8C00.0271 |
47000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
320 |
08.0386.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt dương |
37.8C00.0271 |
47000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
321 |
08.0387.0271 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
37.8C00.0271 |
47000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
322 |
08.0388.0271 |
Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng |
37.8C00.0271 |
47000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
323 |
01.0085.0277 |
Vận động trị liệu hô hấp |
37.8C00.0277 |
25200 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
324 |
02.0068.0277 |
Vận động trị liệu hô hấp |
37.8C00.0277 |
25200 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
325 |
17.0073.0277 |
Tập các kiểu thở |
37.8C00.0277 |
25200 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
326 |
17.0075.0277 |
Tập ho có trợ giúp |
37.8C00.0277 |
25200 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
327 |
08.0389.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
37.8C00.0280 |
47000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
328 |
08.0390.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
37.8C00.0280 |
47000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
329 |
08.0391.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
37.8C00.0280 |
47000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
330 |
08.0392.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
37.8C00.0280 |
47000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
331 |
08.0393.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
37.8C00.0280 |
47000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
332 |
08.0394.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
37.8C00.0280 |
47000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
333 |
08.0395.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
37.8C00.0280 |
47000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
334 |
08.0396.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
37.8C00.0280 |
47000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
335 |
08.0397.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
37.8C00.0280 |
47000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
336 |
08.0400.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai |
37.8C00.0280 |
47000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
337 |
08.0401.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác |
37.8C00.0280 |
47000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
338 |
08.0402.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
37.8C00.0280 |
47000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
339 |
08.0406.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
37.8C00.0280 |
47000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
340 |
08.0407.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
37.8C00.0280 |
47000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
341 |
08.0408.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
37.8C00.0280 |
47000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
342 |
08.0409.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
37.8C00.0280 |
47000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
343 |
08.0410.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress |
37.8C00.0280 |
47000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
344 |
08.0411.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
37.8C00.0280 |
47000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
345 |
08.0412.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
37.8C00.0280 |
47000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
346 |
08.0413.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
37.8C00.0280 |
47000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
347 |
08.0414.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
37.8C00.0280 |
47000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
348 |
08.0415.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
37.8C00.0280 |
47000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
349 |
08.0419.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
37.8C00.0280 |
47000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
350 |
08.0420.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực |
37.8C00.0280 |
47000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
351 |
08.0421.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang |
37.8C00.0280 |
47000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
352 |
08.0422.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
37.8C00.0280 |
47000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
353 |
08.0423.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp |
37.8C00.0280 |
47000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
354 |
08.0425.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
37.8C00.0280 |
47000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
355 |
08.0426.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
37.8C00.0280 |
47000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
356 |
08.0427.0280 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc |
37.8C00.0280 |
47000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
357 |
08.0428.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
37.8C00.0280 |
47000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
358 |
08.0429.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp |
37.8C00.0280 |
47000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
359 |
08.0430.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
37.8C00.0280 |
47000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
360 |
08.0431.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
37.8C00.0280 |
47000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
361 |
08.0432.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
37.8C00.0280 |
47000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
362 |
08.0433.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt |
37.8C00.0280 |
47000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
363 |
08.0439.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
37.8C00.0280 |
47000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
364 |
08.0440.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá |
37.8C00.0280 |
47000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
365 |
08.0442.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng |
37.8C00.0280 |
47000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
366 |
08.0443.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
37.8C00.0280 |
47000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
367 |
17.0085.0282 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
37.8C00.0282 |
45200 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
368 |
02.0166.0283 |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
37.8C00.0283 |
65200 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
369 |
17.0086.0283 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
37.8C00.0283 |
65200 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
370 |
08.0020.0284 |
Xông hơi thuốc |
37.8C00.0284 |
30000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
371 |
08.0021.0285 |
Xông khói thuốc |
37.8C00.0285 |
25000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
372 |
08.0019.0286 |
Xông thuốc bằng máy |
37.8C00.0286 |
30000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
373 |
01.0032.0299 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
37.8D01.0299 |
331000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
374 |
01.0034.0299 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện |
37.8D01.0299 |
331000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
375 |
02.0121.0320 |
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh |
37.8D02.0320 |
239000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
376 |
13.0155.0334 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
37.8D03.0334 |
320000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
377 |
07.0233.0355 |
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường |
37.8D04.0355 |
200000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
378 |
10.0153.0414 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
37.8D05.0414 |
5780000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
379 |
10.0356.0436 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
37.8D05.0436 |
1455000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
380 |
27.0142.0451 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
37.8D05.0451 |
3406000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
381 |
10.0481.0455 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
37.8D05.0455 |
2136000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
382 |
10.0482.0455 |
Tháo xoắn ruột non |
37.8D05.0455 |
2136000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
383 |
10.0483.0455 |
Tháo lồng ruột non |
37.8D05.0455 |
2136000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
384 |
10.0491.0455 |
Gỡ dính sau mổ lại |
37.8D05.0455 |
2136000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
385 |
10.0494.0456 |
Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng |
37.8D05.0456 |
3468000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
386 |
10.0495.0456 |
Nối tắt ruột non - ruột non |
37.8D05.0456 |
3468000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
387 |
10.0487.0458 |
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông |
37.8D05.0458 |
3804000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
388 |
10.0488.0458 |
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài |
37.8D05.0458 |
3804000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
389 |
10.0489.0458 |
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) |
37.8D05.0458 |
3804000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
390 |
27.0189.0459 |
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa |
37.8D05.0459 |
2116000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
391 |
27.0190.0459 |
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
37.8D05.0459 |
2116000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
392 |
27.0191.0459 |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
37.8D05.0459 |
2116000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
393 |
10.0506.0459 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
37.8D05.0459 |
2116000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
394 |
10.0507.0459 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
37.8D05.0459 |
2116000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
395 |
10.0508.0459 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
37.8D05.0459 |
2116000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
396 |
10.0510.0459 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
37.8D05.0459 |
2116000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
397 |
10.0463.0465 |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng |
37.8D05.0465 |
2854000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
398 |
10.0480.0465 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
37.8D05.0465 |
2854000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
399 |
10.0484.0465 |
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng |
37.8D05.0465 |
2854000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
400 |
10.0485.0465 |
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) |
37.8D05.0465 |
2854000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
401 |
10.0486.0465 |
Cắt ruột non hình chêm |
37.8D05.0465 |
2854000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
402 |
10.0493.0465 |
Đóng mở thông ruột non |
37.8D05.0465 |
2854000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
403 |
10.0499.0465 |
Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên |
37.8D05.0465 |
2854000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
404 |
10.0500.0465 |
Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên |
37.8D05.0465 |
2854000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
405 |
10.0526.0465 |
Lấy dị vật trực tràng |
37.8D05.0465 |
2854000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
406 |
27.0273.0473 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
37.8D05.0473 |
2500000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
407 |
10.0622.0474 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật |
37.8D05.0474 |
3674000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
408 |
10.0623.0474 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật |
37.8D05.0474 |
3674000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
409 |
10.0673.0484 |
Cắt lách do chấn thương |
37.8D05.0484 |
3647000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
410 |
10.0451.0491 |
Mở bụng thăm dò |
37.8D05.0491 |
2218000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
411 |
10.0479.0491 |
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng |
37.8D05.0491 |
2218000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
412 |
10.0524.0491 |
Làm hậu môn nhân tạo |
37.8D05.0491 |
2218000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
413 |
10.0525.0491 |
Làm hậu môn nhân tạo |
37.8D05.0491 |
2218000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
414 |
10.0701.0491 |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
37.8D05.0491 |
2218000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
415 |
10.0679.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
37.8D05.0492 |
2813000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
416 |
10.0680.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
37.8D05.0492 |
2813000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
417 |
10.0681.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
37.8D05.0492 |
2813000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
418 |
10.0682.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
37.8D05.0492 |
2813000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
419 |
10.0683.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
37.8D05.0492 |
2813000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
420 |
10.0684.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
37.8D05.0492 |
2813000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
421 |
10.0685.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
37.8D05.0492 |
2813000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
422 |
10.0686.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
37.8D05.0492 |
2813000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
423 |
10.0687.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
37.8D05.0492 |
2813000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
424 |
10.0492.0493 |
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng |
37.8D05.0493 |
2290000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
425 |
10.0509.0493 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
37.8D05.0493 |
2290000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
426 |
10.0555.0494 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
37.8D05.0494 |
2117000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
427 |
14.0215.0505 |
Rạch áp xe mi |
37.8D05.0505 |
129000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
428 |
01.0157.0508 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
37.8D05.0508 |
35000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
429 |
10.0164.0508 |
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản |
37.8D05.0508 |
35000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
430 |
10.1015.0511 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
37.8D05.0511 |
604000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
431 |
10.1011.0513 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
37.8D05.0513 |
219000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
432 |
10.1018.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
37.8D05.0513 |
219000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
433 |
10.1031.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
37.8D05.0513 |
219000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
434 |
10.0993.0515 |
Nắn, bó bột gãy xương hàm |
37.8D05.0515 |
339000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
435 |
10.0996.0515 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
37.8D05.0515 |
339000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
436 |
10.1000.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
37.8D05.0515 |
339000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
437 |
10.1001.0515 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
37.8D05.0515 |
339000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
438 |
10.1029.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
37.8D05.0515 |
339000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
439 |
10.1030.0515 |
Nắm, cố định trật khớp hàm |
37.8D05.0515 |
339000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
440 |
10.0993.0516 |
Nắn, bó bột gãy xương hàm |
37.8D05.0516 |
161000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
441 |
10.0996.0516 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
37.8D05.0516 |
161000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
442 |
10.1000.0516 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
37.8D05.0516 |
161000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
443 |
10.1001.0516 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
37.8D05.0516 |
161000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
444 |
10.1029.0516 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
37.8D05.0516 |
161000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
445 |
10.1030.0516 |
Nắm, cố định trật khớp hàm |
37.8D05.0516 |
161000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
446 |
10.0995.0517 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
37.8D05.0517 |
279000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
447 |
10.1025.0517 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
37.8D05.0517 |
279000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
448 |
10.1009.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
37.8D05.0519 |
194000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
449 |
10.1022.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
37.8D05.0519 |
194000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
450 |
10.1024.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
37.8D05.0519 |
194000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
451 |
10.1028.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
37.8D05.0519 |
194000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
452 |
10.1008.0521 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles |
37.8D05.0521 |
269000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
453 |
10.1027.0521 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
37.8D05.0521 |
269000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
454 |
10.1007.0522 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
37.8D05.0522 |
159000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
455 |
10.1008.0522 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles |
37.8D05.0522 |
159000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
456 |
10.0991.0523 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh |
37.8D05.0523 |
654000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
457 |
10.1010.0524 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
37.8D05.0524 |
244000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
458 |
10.1012.0525 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
37.8D05.0525 |
269000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
459 |
10.1019.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
37.8D05.0525 |
269000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
460 |
10.1020.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
37.8D05.0525 |
269000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
461 |
10.1021.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
37.8D05.0525 |
269000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
462 |
10.1026.0525 |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren |
37.8D05.0525 |
269000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
463 |
10.0997.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
37.8D05.0527 |
269000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
464 |
10.0998.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
37.8D05.0527 |
269000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
465 |
10.0999.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
37.8D05.0527 |
269000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
466 |
10.1002.0527 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
37.8D05.0527 |
269000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
467 |
10.1003.0527 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
37.8D05.0527 |
269000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
468 |
10.1004.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
37.8D05.0527 |
269000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
469 |
10.1005.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
37.8D05.0527 |
269000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
470 |
10.1006.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
37.8D05.0527 |
269000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
471 |
10.0986.0529 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
37.8D05.0529 |
564000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
472 |
10.0989.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
37.8D05.0529 |
564000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
473 |
10.0990.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
37.8D05.0529 |
564000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
474 |
10.1014.0530 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
37.8D05.0530 |
284000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
475 |
10.1016.0530 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
37.8D05.0530 |
284000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
476 |
10.1023.0532 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
37.8D05.0532 |
104000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
477 |
10.1017.0533 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
37.8D05.0533 |
104000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
478 |
10.0942.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
37.8D05.0534 |
3297000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
479 |
10.0943.0534 |
Phẫu thuật tháo khớp chi |
37.8D05.0534 |
3297000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
480 |
10.0772.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè |
37.8D05.0548 |
3391000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
481 |
10.0847.0551 |
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay |
37.8D05.0551 |
2314000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
482 |
10.0956.0551 |
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp |
37.8D05.0551 |
2314000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
483 |
10.0982.0551 |
Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay |
37.8D05.0551 |
2314000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
484 |
10.0719.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
37.8D05.0556 |
3132000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
485 |
10.0739.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay |
37.8D05.0556 |
3132000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
486 |
10.0745.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay |
37.8D05.0556 |
3132000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
487 |
10.0746.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay |
37.8D05.0556 |
3132000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
488 |
10.0819.0556 |
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
37.8D05.0556 |
3132000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
489 |
10.0749.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay |
37.8D05.0559 |
2369000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
490 |
10.0750.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay |
37.8D05.0559 |
2369000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
491 |
10.0751.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay |
37.8D05.0559 |
2369000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
492 |
10.0810.0559 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
37.8D05.0559 |
2369000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
493 |
10.0811.0559 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp |
37.8D05.0559 |
2369000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
494 |
10.0877.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
37.8D05.0559 |
2369000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
495 |
10.0934.0563 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
37.8D05.0563 |
1510000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
496 |
10.0851.0571 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay |
37.8D05.0571 |
2293000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
497 |
10.0859.0571 |
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay |
37.8D05.0571 |
2293000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
498 |
10.0862.0571 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
37.8D05.0571 |
2293000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
499 |
10.0947.0571 |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
37.8D05.0571 |
2293000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
500 |
10.0952.0571 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi |
37.8D05.0571 |
2293000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
501 |
10.0953.0571 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
37.8D05.0571 |
2293000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
502 |
10.0980.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết |
37.8D05.0571 |
2293000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
503 |
28.0161.0576 |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
37.8D05.0576 |
2302000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
504 |
28.0162.0576 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
37.8D05.0576 |
2302000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
505 |
10.0954.0576 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
37.8D05.0576 |
2302000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
506 |
10.0001.0577 |
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp |
37.8D05.0577 |
3585000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
507 |
10.0807.0577 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
37.8D05.0577 |
3585000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
508 |
10.0808.0577 |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động |
37.8D05.0577 |
3585000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
509 |
10.0861.0577 |
Thương tích bàn tay phức tạp |
37.8D05.0577 |
3585000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
510 |
10.0955.0577 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
37.8D05.0577 |
3585000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
511 |
10.0172.0582 |
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi |
37.8D05.0582 |
1832000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
512 |
10.0676.0582 |
Khâu vết thương lách |
37.8D05.0582 |
1832000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
513 |
10.0689.0582 |
Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương |
37.8D05.0582 |
1832000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
514 |
10.0690.0582 |
Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành |
37.8D05.0582 |
1832000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
515 |
10.0691.0582 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành |
37.8D05.0582 |
1832000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
516 |
27.0187.0583 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
37.8D05.0583 |
1210000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
517 |
27.0188.0583 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng |
37.8D05.0583 |
1210000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
518 |
10.0278.0583 |
Phẫu thuật cắt u thành ngực |
37.8D05.0583 |
1210000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
519 |
10.0688.0583 |
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn |
37.8D05.0583 |
1210000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
520 |
10.0699.0583 |
Khâu vết thương thành bụng |
37.8D05.0583 |
1210000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
521 |
10.0809.0583 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay |
37.8D05.0583 |
1210000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
522 |
10.0864.0583 |
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay |
37.8D05.0583 |
1210000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
523 |
10.0359.0584 |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần |
37.8D05.0584 |
775000 |
QĐ196/QĐ-SYT |
20160314 |
60013 |
524 |
10.0410.0584 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
37.8D05.0584 |
775000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
525 |
10.0411.0584 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
37.8D05.0584 |
775000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
526 |
10.0412.0584 |
Mở rộng lỗ sáo |
37.8D05.0584 |
775000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
527 |
13.0152.0589 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
37.8D06.0589 |
1109000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
528 |
13.0175.0591 |
Bóc nhân xơ vú |
37.8D06.0591 |
819000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
529 |
13.0177.0593 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
37.8D06.0593 |
2392000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
530 |
13.0053.0594 |
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung |
37.8D06.0594 |
80000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
531 |
13.0147.0597 |
Cắt u thành âm đạo |
37.8D06.0597 |
1662000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
532 |
13.0054.0600 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
37.8D06.0600 |
692000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
533 |
13.0151.0601 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
37.8D06.0601 |
620000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
534 |
13.0163.0602 |
Chích áp xe vú |
37.8D06.0602 |
162000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
535 |
13.0153.0603 |
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
37.8D06.0603 |
625000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
536 |
13.0160.0606 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
37.8D06.0606 |
223000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
537 |
13.0145.0611 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... |
37.8D06.0611 |
102000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
538 |
13.0146.0612 |
Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn |
37.8D06.0612 |
129000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
539 |
13.0024.0613 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
37.8D06.0613 |
671000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
540 |
13.0033.0614 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
37.8D06.0614 |
567000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
541 |
13.0026.0615 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
37.8D06.0615 |
731000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
542 |
13.0027.0617 |
Forceps |
37.8D06.0617 |
621000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
543 |
13.0028.0617 |
Giác hút |
37.8D06.0617 |
621000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
544 |
13.0157.0619 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
37.8D06.0619 |
147000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
545 |
13.0030.0623 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
37.8D06.0623 |
1391000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
546 |
13.0149.0624 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
37.8D06.0624 |
1511000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
547 |
13.0018.0625 |
Khâu tử cung do nạo thủng |
37.8D06.0625 |
2304000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
548 |
13.0136.0628 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
37.8D06.0628 |
2225000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
549 |
13.0040.0629 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
37.8D06.0629 |
70000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
550 |
13.0148.0630 |
Lấy dị vật âm đạo |
37.8D06.0630 |
432000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
551 |
13.0222.0631 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
37.8D06.0631 |
2280000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
552 |
13.0224.0631 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
37.8D06.0631 |
2280000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
553 |
13.0240.0631 |
Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ |
37.8D06.0631 |
2280000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
554 |
13.0032.0632 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
37.8D06.0632 |
1804000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
555 |
13.0158.0634 |
Nạo hút thai trứng |
37.8D06.0634 |
524000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
556 |
13.0049.0635 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
37.8D06.0635 |
287000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
557 |
13.0156.0639 |
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính |
37.8D06.0639 |
499000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
558 |
13.0048.0640 |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch |
37.8D06.0640 |
224000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
559 |
13.0241.0644 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
37.8D06.0644 |
269000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
560 |
13.0239.0645 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần |
37.8D06.0645 |
155000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
561 |
13.0238.0648 |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
37.8D06.0648 |
338000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
562 |
13.0017.0652 |
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai |
37.8D06.0652 |
4123000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
563 |
12.0267.0653 |
Cắt u vú lành tính |
37.8D06.0653 |
2383000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
564 |
13.0174.0653 |
Cắt u vú lành tính |
37.8D06.0653 |
2383000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
565 |
13.0143.0655 |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung |
37.8D06.0655 |
1639000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
566 |
13.0093.0664 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
37.8D06.0664 |
3011000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
567 |
13.0091.0665 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
37.8D06.0665 |
2969000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
568 |
13.0008.0670 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) |
37.8D06.0670 |
3559000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
569 |
13.0007.0671 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
37.8D06.0671 |
1854000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
570 |
13.0002.0672 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
37.8D06.0672 |
2190000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
571 |
13.0006.0673 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) |
37.8D06.0673 |
4898000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
572 |
13.0003.0674 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp |
37.8D06.0674 |
3384000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
573 |
13.0004.0675 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) |
37.8D06.0675 |
3551000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
574 |
13.0005.0675 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) |
37.8D06.0675 |
3551000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
575 |
13.0071.0679 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
37.8D06.0679 |
2876000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
576 |
03.2732.0683 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
37.8D06.0683 |
2465000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
|
577 |
13.0092.0683 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
37.8D06.0683 |
2465000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
578 |
13.0065.0687 |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
37.8D06.0687 |
5360000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
579 |
27.0433.0689 |
Cắt u buồng trứng qua nội soi |
37.8D06.0689 |
4315000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
580 |
27.0434.0689 |
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng |
37.8D06.0689 |
4315000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
581 |
13.0076.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
37.8D06.0689 |
4315000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
582 |
13.0077.0689 |
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung |
37.8D06.0689 |
4315000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
583 |
13.0079.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
37.8D06.0689 |
4315000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
584 |
13.0080.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn |
37.8D06.0689 |
4315000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
585 |
13.0081.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung |
37.8D06.0689 |
4315000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
586 |
13.0082.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản |
37.8D06.0689 |
4315000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
587 |
13.0083.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ |
37.8D06.0689 |
4315000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
588 |
13.0087.0689 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
37.8D06.0689 |
4315000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
589 |
13.0088.0689 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ |
37.8D06.0689 |
4315000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
590 |
13.0090.0689 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ |
37.8D06.0689 |
4315000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
591 |
27.0413.0695 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai |
37.8D06.0695 |
4754000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
592 |
13.0078.0699 |
Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng |
37.8D06.0699 |
4772000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
593 |
13.0223.0700 |
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ |
37.8D06.0700 |
3970000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
594 |
13.0011.0707 |
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa |
37.8D06.0707 |
4384000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
595 |
13.0012.0708 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
37.8D06.0708 |
2897000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
596 |
13.0166.0715 |
Soi cổ tử cung |
37.8D06.0715 |
50000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
597 |
13.0029.0716 |
Soi ối |
37.8D06.0716 |
37000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
598 |
13.0144.0721 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
37.8D06.0721 |
306000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
599 |
13.0150.0724 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
37.8D06.0724 |
1004000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
600 |
13.0031.0727 |
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) |
37.8D06.0727 |
391000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
601 |
14.0207.0738 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
37.8D07.0738 |
66000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
602 |
14.0174.0773 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
37.8D07.0773 |
720000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
603 |
28.0033.0773 |
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt |
37.8D07.0773 |
720000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
604 |
14.0200.0782 |
Lấy dị vật kết mạc |
37.8D07.0782 |
52000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
605 |
14.0210.0799 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
37.8D07.0799 |
25300 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
606 |
12.0068.0834 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
37.8D07.0834 |
1082000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
607 |
15.0142.0868 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
37.8D08.0868 |
186000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
608 |
15.0207.0878 |
Chích áp xe quanh Amidan |
37.8D08.0878 |
206000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
609 |
15.0206.0879 |
Chích áp xe sàn miệng |
37.8D08.0879 |
206000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
610 |
15.0223.0879 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
37.8D08.0879 |
206000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
611 |
15.0056.0882 |
Chọc hút dịch vành tai |
37.8D08.0882 |
32000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
612 |
15.0217.0892 |
Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) |
37.8D08.0892 |
136000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
613 |
15.0216.0894 |
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) |
37.8D08.0894 |
136000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
614 |
15.0215.0895 |
Đốt họng hạt bằng nhiệt |
37.8D08.0895 |
61000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
615 |
15.0139.0897 |
Phương pháp Proetz |
37.8D08.0897 |
37000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
616 |
01.0086.0898 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
37.8D08.0898 |
8000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
617 |
01.0087.0898 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
37.8D08.0898 |
8000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
618 |
02.0032.0898 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
37.8D08.0898 |
8000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
619 |
15.0222.0898 |
Khí dung mũi họng |
37.8D08.0898 |
8000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
620 |
09.0123.0898 |
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng |
37.8D08.0898 |
8000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
621 |
15.0058.0899 |
Làm thuốc tai |
37.8D08.0899 |
18000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
622 |
15.0218.0899 |
Bơm thuốc thanh quản |
37.8D08.0899 |
18000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
623 |
15.0212.0900 |
Lấy dị vật họng miệng |
37.8D08.0900 |
37000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
624 |
15.0054.0903 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
37.8D08.0903 |
130000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
625 |
15.0143.0907 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
37.8D08.0907 |
161000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
626 |
15.0059.0908 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
37.8D08.0908 |
50000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
627 |
15.0045.0910 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai |
37.8D08.0910 |
765000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
628 |
15.0134.0913 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương |
37.8D08.0913 |
1192000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
629 |
15.0140.0916 |
Nhét bấc mũi sau |
37.8D08.0916 |
76000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
630 |
15.0141.0916 |
Nhét bấc mũi trước |
37.8D08.0916 |
76000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
631 |
15.0208.0916 |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA |
37.8D08.0916 |
76000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
632 |
15.0138.0920 |
Chọc rửa xoang hàm |
37.8D08.0920 |
221000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
633 |
15.0156.0929 |
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê) |
37.8D08.0929 |
1427000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
634 |
15.0157.0929 |
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) |
37.8D08.0929 |
1427000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
635 |
15.0149.0937 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê |
37.8D08.0937 |
3365000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
636 |
15.0359.0937 |
Phẫu thuật cắt Amidan bằng Plasma |
37.8D08.0937 |
3365000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
637 |
15.0112.0970 |
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn |
37.8D08.0970 |
2595000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
638 |
15.0152.0988 |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) |
37.8D08.0988 |
2409000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
639 |
15.0052.0993 |
Bơm hơi vòi nhĩ |
37.8D08.0993 |
96000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
640 |
15.0207.0995 |
Chích áp xe quanh Amidan |
37.8D08.0995 |
656000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
641 |
15.0206.0996 |
Chích áp xe sàn miệng |
37.8D08.0996 |
656000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
642 |
15.0209.0996 |
Cắt phanh lưỡi |
37.8D08.0996 |
656000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
643 |
15.0223.0996 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
37.8D08.0996 |
656000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
644 |
15.0053.1002 |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai |
37.8D08.1002 |
742000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
645 |
15.0214.1002 |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng |
37.8D08.1002 |
742000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
646 |
15.0147.1006 |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
37.8D08.1006 |
117000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
647 |
16.0214.1007 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
37.8D09.1007 |
124000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
648 |
16.0298.1009 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
37.8D09.1009 |
274000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
649 |
16.0071.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement |
37.8D09.1018 |
280000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
650 |
16.0072.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
37.8D09.1018 |
280000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
651 |
16.0074.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser |
37.8D09.1018 |
280000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
652 |
16.0235.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
37.8D09.1019 |
70000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
653 |
16.0236.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
37.8D09.1019 |
70000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
654 |
16.0335.1022 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
37.8D09.1022 |
89500 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
655 |
16.0064.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser |
37.8D09.1031 |
189000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
656 |
16.0065.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser |
37.8D09.1031 |
189000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
657 |
16.0066.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser |
37.8D09.1031 |
189000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
658 |
16.0067.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite |
37.8D09.1031 |
189000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
659 |
16.0068.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
37.8D09.1031 |
189000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
660 |
16.0069.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
37.8D09.1031 |
189000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
661 |
16.0070.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
37.8D09.1031 |
189000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
662 |
16.0223.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp |
37.8D09.1035 |
154000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
663 |
16.0224.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
37.8D09.1035 |
154000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
664 |
16.0226.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement |
37.8D09.1035 |
154000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
665 |
16.0197.1036 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
37.8D09.1036 |
280000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
666 |
12.0002.1044 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
37.8D09.1044 |
590000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
667 |
12.0003.1045 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
37.8D09.1045 |
983000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
668 |
12.0010.1049 |
Cắt các u lành vùng cổ |
37.8D09.1049 |
2100000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
669 |
16.0337.1053 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
37.8D09.1053 |
1364000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
670 |
28.0352.1091 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
37.8D09.1091 |
1993000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
671 |
10.0984.1091 |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương |
37.8D09.1091 |
1993000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
672 |
11.0019.1102 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
37.8D10.1102 |
1749000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
673 |
11.0022.1102 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
37.8D10.1102 |
1749000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
674 |
11.0005.1148 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
37.8D10.1148 |
208000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
675 |
11.0010.1148 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
37.8D10.1148 |
208000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
676 |
11.0004.1149 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
37.8D10.1149 |
328000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
677 |
11.0015.1158 |
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép |
37.8D10.1158 |
402000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
678 |
12.0320.1190 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
37.8D11.1190 |
1160000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
679 |
12.0322.1191 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
37.8D11.1191 |
769000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
680 |
27.0274.1196 |
Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da |
37.8D12.1196 |
1700000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
681 |
22.0011.1254 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động |
37.1E01.1254 |
49000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
682 |
22.0502.1267 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
37.1E01.1267 |
20000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
683 |
01.0284.1269 |
Định nhóm máu tại giường |
37.1E01.1269 |
34000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
684 |
22.0279.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
37.1E01.1269 |
34000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
685 |
22.0280.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
37.1E01.1269 |
34000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
686 |
22.0291.1280 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) |
37.1E01.1280 |
27000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
687 |
22.0292.1280 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
37.1E01.1280 |
27000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
688 |
22.0267.1294 |
Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (Kỹ thuật ống nghiệm) |
37.1E01.1294 |
35000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
689 |
22.0123.1297 |
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) |
37.1E01.1297 |
57000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
690 |
22.0143.1303 |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
37.1E01.1303 |
30000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
691 |
22.0142.1304 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
37.1E01.1304 |
20000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
692 |
22.0268.1330 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) |
37.1E01.1330 |
25000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
693 |
22.0160.1345 |
Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm |
37.1E01.1345 |
15000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
694 |
01.0285.1349 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
37.1E01.1349 |
11000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
695 |
22.0001.1352 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
37.1E01.1352 |
55000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
696 |
22.0008.1353 |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động |
37.1E01.1353 |
35000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
697 |
22.0005.1354 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động |
37.1E01.1354 |
35000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
698 |
22.0138.1362 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
37.1E01.1362 |
32000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
699 |
22.0121.1369 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
37.1E01.1369 |
40000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
700 |
23.0018.1457 |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] |
37.1E03.1457 |
85000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
701 |
23.0030.1472 |
Định lượng Calci ion hoá [Máu] |
37.1E03.1472 |
15000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
702 |
23.0029.1473 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
37.1E03.1473 |
12000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
703 |
23.0039.1476 |
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] |
37.1E03.1476 |
80000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
704 |
23.0043.1478 |
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] |
37.1E03.1478 |
35000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
705 |
23.0050.1484 |
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] |
37.1E03.1484 |
50000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
706 |
23.0058.1487 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
37.1E03.1487 |
27000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
707 |
23.0009.1493 |
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] |
37.1E03.1493 |
20000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
708 |
23.0019.1493 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
37.1E03.1493 |
20000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
709 |
23.0020.1493 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
37.1E03.1493 |
20000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
710 |
23.0025.1493 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
37.1E03.1493 |
20000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
711 |
23.0026.1493 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
37.1E03.1493 |
20000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
712 |
23.0027.1493 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
37.1E03.1493 |
20000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
713 |
23.0003.1494 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
37.1E03.1494 |
20000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
714 |
23.0007.1494 |
Định lượng Albumin [Máu] |
37.1E03.1494 |
20000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
715 |
23.0010.1494 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
37.1E03.1494 |
20000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
716 |
23.0051.1494 |
Định lượng Creatinin (máu) |
37.1E03.1494 |
20000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
717 |
23.0075.1494 |
Định lượng Glucose [Máu] |
37.1E03.1494 |
20000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
718 |
23.0076.1494 |
Định lượng Globulin [Máu] |
37.1E03.1494 |
20000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
719 |
23.0128.1494 |
Định lượng Phospho (máu) |
37.1E03.1494 |
20000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
720 |
23.0133.1494 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
37.1E03.1494 |
20000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
721 |
23.0166.1494 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
37.1E03.1494 |
20000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
722 |
23.0060.1496 |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] |
37.1E03.1496 |
30000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
723 |
23.0041.1506 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
37.1E03.1506 |
25000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
724 |
23.0084.1506 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
37.1E03.1506 |
25000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
725 |
23.0112.1506 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
37.1E03.1506 |
25000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
726 |
23.0158.1506 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
37.1E03.1506 |
25000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
727 |
01.0281.1510 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
37.1E03.1510 |
22000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
728 |
23.0077.1518 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
37.1E03.1518 |
18000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
729 |
23.0083.1523 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
37.1E03.1523 |
94000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
730 |
23.0139.1553 |
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] |
37.1E03.1553 |
85000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
731 |
23.0138.1554 |
Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] |
37.1E03.1554 |
80000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
732 |
23.0068.1561 |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] |
37.1E03.1561 |
60000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
733 |
23.0069.1561 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
37.1E03.1561 |
60000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
734 |
23.0161.1569 |
Định lượng Troponin I [Máu] |
37.1E03.1569 |
70000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
735 |
23.0162.1570 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
37.1E03.1570 |
55000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
736 |
23.0173.1575 |
Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] |
37.1E03.1575 |
40000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
737 |
23.0172.1580 |
Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) |
37.1E03.1580 |
27000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
738 |
23.0188.1586 |
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] |
37.1E03.1586 |
40000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
739 |
06.0073.1589 |
Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu |
37.1E03.1589 |
40000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
740 |
23.0193.1589 |
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] |
37.1E03.1589 |
40000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
741 |
23.0194.1589 |
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] |
37.1E03.1589 |
40000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
742 |
23.0195.1589 |
Định tính Codein (test nhanh) [niệu] |
37.1E03.1589 |
40000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
743 |
23.0197.1590 |
Định lượng Phospho (niệu) |
37.1E03.1590 |
19000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
744 |
22.0149.1594 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
37.1E03.1594 |
40000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
745 |
22.0150.1594 |
Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) |
37.1E03.1594 |
40000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
746 |
23.0206.1596 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
37.1E03.1596 |
35000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
747 |
23.0198.1602 |
Định tính Phospho hữu cơ [niệu] |
37.1E03.1602 |
6000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
748 |
24.0169.1616 |
HIV Ab test nhanh |
37.1E04.1616 |
45000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
749 |
24.0170.1616 |
HIV Ag/Ab test nhanh |
37.1E04.1616 |
45000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
750 |
24.0144.1621 |
HCV Ab test nhanh |
37.1E04.1621 |
45000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
751 |
24.0094.1623 |
Streptococcus pyogenes ASO |
37.1E04.1623 |
35000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
752 |
24.0060.1627 |
Chlamydia test nhanh |
37.1E04.1627 |
60000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
753 |
24.0183.1637 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
37.1E04.1637 |
110000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
754 |
24.0184.1637 |
Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh |
37.1E04.1637 |
110000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
755 |
24.0187.1637 |
Dengue virus IgM/IgG test nhanh |
37.1E04.1637 |
110000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
756 |
24.0122.1643 |
HBsAb test nhanh |
37.1E04.1643 |
50000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
757 |
24.0133.1643 |
HBeAb test nhanh |
37.1E04.1643 |
50000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
758 |
24.0130.1645 |
HBeAg test nhanh |
37.1E04.1645 |
50000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
759 |
24.0117.1646 |
HBsAg test nhanh |
37.1E04.1646 |
45000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
760 |
24.0127.1643 |
HBcAb test nhanh |
37.1E04.1643 |
50000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
|
761 |
24.0073.1658 |
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
37.1E04.1658 |
50000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
762 |
02.0336.1664 |
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân |
37.1E04.1664 |
55000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
763 |
24.0264.1664 |
Hồng cầu trong phân test nhanh |
37.1E04.1664 |
55000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
764 |
24.0263.1665 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
37.1E04.1665 |
32000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
765 |
24.0265.1674 |
Đơn bào đường ruột soi tươi |
37.1E04.1674 |
35000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
766 |
24.0266.1674 |
Đơn bào đường ruột nhuộm soi |
37.1E04.1674 |
35000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
767 |
24.0267.1674 |
Trứng giun, sán soi tươi |
37.1E04.1674 |
35000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
768 |
24.0268.1674 |
Trứng giun soi tập trung |
37.1E04.1674 |
35000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
769 |
24.0269.1674 |
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi |
37.1E04.1674 |
35000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
770 |
24.0284.1674 |
Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi |
37.1E04.1674 |
35000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
771 |
24.0319.1674 |
Vi nấm soi tươi |
37.1E04.1674 |
35000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
772 |
24.0080.1675 |
Leptospira test nhanh |
37.1E04.1675 |
115000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
773 |
24.0289.1694 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
37.1E04.1694 |
27000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
774 |
24.0155.1696 |
HAV Ab test nhanh |
37.1E04.1696 |
100000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
775 |
24.0163.1696 |
HEV Ab test nhanh |
37.1E04.1696 |
100000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
776 |
24.0164.1696 |
HEV IgM test nhanh |
37.1E04.1696 |
100000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
777 |
24.0249.1697 |
Rotavirus test nhanh |
37.1E04.1697 |
150000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
778 |
24.0254.1701 |
Rubella virus Ab test nhanh |
37.1E04.1701 |
125000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
779 |
24.0093.1703 |
Salmonella Widal |
37.1E04.1703 |
150000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
780 |
24.0001.1714 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
37.1E04.1714 |
57000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
781 |
24.0017.1714 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
37.1E04.1714 |
57000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
782 |
24.0039.1714 |
Mycobacterium leprae nhuộm soi |
37.1E04.1714 |
57000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
783 |
24.0042.1714 |
Vibrio cholerae soi tươi |
37.1E04.1714 |
57000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
784 |
24.0043.1714 |
Vibrio cholerae nhuộm soi |
37.1E04.1714 |
57000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
785 |
24.0049.1714 |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi |
37.1E04.1714 |
57000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
786 |
24.0056.1714 |
Neisseria meningitidis nhuộm soi |
37.1E04.1714 |
57000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
787 |
24.0003.1715 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
37.1E04.1715 |
200000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
788 |
24.0085.1720 |
Mycoplasma hominis test nhanh |
37.1E04.1720 |
200000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
789 |
24.0098.1720 |
Treponema pallidum test nhanh |
37.1E04.1720 |
200000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
790 |
24.0108.1720 |
Virus test nhanh |
37.1E04.1720 |
200000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
791 |
24.0185.1720 |
Dengue virus IgA test nhanh |
37.1E04.1720 |
200000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
792 |
24.0270.1720 |
Cryptosporidium test nhanh |
37.1E04.1720 |
200000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
793 |
24.0291.1720 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh |
37.1E04.1720 |
200000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
794 |
24.0006.1723 |
Vi khuẩn kháng thuốc định tính |
37.1E04.1723 |
165000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
795 |
22.0154.1735 |
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học |
37.1E05.1735 |
105000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
796 |
25.0077.1735 |
Nhuộm May Grunwald – Giemsa |
37.1E05.1735 |
105000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
797 |
25.0089.1735 |
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy |
37.1E05.1735 |
105000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
798 |
23.0199.1763 |
Định tính Porphyrin [niệu] |
37.1E06.1763 |
35000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
799 |
01.0002.1778 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
37.3F00.1778 |
35000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
800 |
02.0085.1778 |
Điện tim thường |
37.3F00.1778 |
35000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
801 |
21.0014.1778 |
Điện tim thường |
37.3F00.1778 |
35000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
802 |
02.0096.1798 |
Holter huyết áp |
37.3F00.1798 |
167000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
803 |
02.0111.1798 |
Nghiệm pháp Atropin |
37.3F00.1798 |
167000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
804 |
21.0122.1800 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin |
37.3F00.1800 |
120000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
805 |
01.0066.1888 |
Đặt ống nội khí quản |
37.8B00.1888 |
511000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
806 |
01.0077.1888 |
Thay ống nội khí quản |
37.8B00.1888 |
511000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
807 |
03.2182.0895 |
Đốt nhiệt họng hạt |
37.8D08.0895 |
61000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
808 |
15.0215.0895 |
Đốt họng hạt bằng nhiệt |
37.8D08.0895 |
61000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
809 |
03.2154.0897 |
Làm Proetz |
37.8D08.0897 |
37000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
810 |
15.0139.0897 |
Phương pháp Proetz |
37.8D08.0897 |
37000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
811 |
01.0086.0898 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
37.8D08.0898 |
8000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
812 |
01.0087.0898 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
37.8D08.0898 |
8000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
813 |
02.0032.0898 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
37.8D08.0898 |
8000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
814 |
15.0222.0898 |
Khí dung mũi họng |
37.8D08.0898 |
8000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
815 |
09.0123.0898 |
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng |
37.8D08.0898 |
8000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
816 |
03.2120.0899 |
Làm thuốc tai |
37.8D08.0899 |
18000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
817 |
03.2184.0899 |
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản |
37.8D08.0899 |
18000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
818 |
15.0058.0899 |
Làm thuốc tai |
37.8D08.0899 |
18000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
819 |
15.0218.0899 |
Bơm thuốc thanh quản |
37.8D08.0899 |
18000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
820 |
03.2178.0900 |
Lấy dị vật hạ họng |
37.8D08.0900 |
37000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
821 |
15.0212.0900 |
Lấy dị vật họng miệng |
37.8D08.0900 |
37000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
822 |
15.0213.0900 |
Lấy dị vật hạ họng |
37.8D08.0900 |
37000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
823 |
03.2117.0901 |
Lấy dị vật tai |
37.8D08.0901 |
50000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
824 |
03.2117.0902 |
Lấy dị vật tai |
37.8D08.0902 |
486000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
825 |
15.0054.0902 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
37.8D08.0902 |
486000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
826 |
03.2117.0903 |
Lấy dị vật tai |
37.8D08.0903 |
130000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
827 |
15.0054.0903 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
37.8D08.0903 |
130000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
828 |
15.0143.0906 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
37.8D08.0906 |
616000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
829 |
15.0143.0907 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
37.8D08.0907 |
161000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
830 |
15.0059.0908 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
37.8D08.0908 |
50000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
831 |
15.0045.0909 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai |
37.8D08.0909 |
1245000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
832 |
15.0045.0910 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai |
37.8D08.0910 |
765000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
833 |
03.2148.0912 |
Nắn sống mũi sau chấn thương |
37.8D08.0912 |
2442000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
834 |
15.0134.0912 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương |
37.8D08.0912 |
2442000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
835 |
15.0134.0913 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương |
37.8D08.0913 |
1192000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
836 |
03.2149.0916 |
Nhét bấc mũi sau |
37.8D08.0916 |
76000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
837 |
03.2150.0916 |
Nhét bấc mũi trước |
37.8D08.0916 |
76000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
838 |
15.0140.0916 |
Nhét bấc mũi sau |
37.8D08.0916 |
76000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
839 |
15.0141.0916 |
Nhét bấc mũi trước |
37.8D08.0916 |
76000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
840 |
15.0208.0916 |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA |
37.8D08.0916 |
76000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
841 |
15.0138.0920 |
Chọc rửa xoang hàm |
37.8D08.0920 |
221000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
842 |
15.0156.0929 |
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê) |
37.8D08.0929 |
1427000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
843 |
15.0157.0929 |
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) |
37.8D08.0929 |
1427000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
844 |
20.0013.0933 |
Nội soi tai mũi họng |
37.8D08.0933 |
180000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
845 |
03.2179.0937 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê |
37.8D08.0937 |
3365000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
846 |
15.0149.0937 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê |
37.8D08.0937 |
3365000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
847 |
15.0359.0937 |
Phẫu thuật cắt Amidan bằng Plasma |
37.8D08.0937 |
3365000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
848 |
03.2180.0954 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
37.8D08.0954 |
2744000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
849 |
15.0112.0970 |
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn |
37.8D08.0970 |
2595000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
850 |
15.0152.0988 |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) |
37.8D08.0988 |
2409000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
851 |
03.2116.0992 |
Thông vòi nhĩ |
37.8D08.0992 |
66000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
852 |
15.0052.0993 |
Bơm hơi vòi nhĩ |
37.8D08.0993 |
96000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
853 |
03.2121.0994 |
Chích rạch màng nhĩ |
37.8D08.0994 |
47000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
854 |
03.2181.0995 |
Chích áp xe quanh Amidan |
37.8D08.0995 |
656000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
855 |
15.0207.0995 |
Chích áp xe quanh Amidan |
37.8D08.0995 |
656000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
856 |
03.2175.0996 |
Chích áp xe thành sau họng |
37.8D08.0996 |
656000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
857 |
15.0206.0996 |
Chích áp xe sàn miệng |
37.8D08.0996 |
656000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
858 |
15.0209.0996 |
Cắt phanh lưỡi |
37.8D08.0996 |
656000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
859 |
15.0223.0996 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
37.8D08.0996 |
656000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
860 |
15.0053.1002 |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai |
37.8D08.1002 |
742000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
861 |
15.0214.1002 |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng |
37.8D08.1002 |
742000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
862 |
15.0147.1006 |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
37.8D08.1006 |
117000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
863 |
16.0214.1007 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
37.8D09.1007 |
124000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
864 |
16.0298.1009 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
37.8D09.1009 |
274000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
865 |
16.0071.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement |
37.8D09.1018 |
280000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
866 |
16.0072.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
37.8D09.1018 |
280000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
867 |
16.0074.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser |
37.8D09.1018 |
280000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
868 |
16.0235.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
37.8D09.1019 |
70000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
869 |
16.0236.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
37.8D09.1019 |
70000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
870 |
16.0335.1022 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
37.8D09.1022 |
89500 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
871 |
03.1955.1029 |
Nhổ răng sữa |
37.8D09.1029 |
21000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
872 |
03.1956.1029 |
Nhổ chân răng sữa |
37.8D09.1029 |
21000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
873 |
16.0064.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser |
37.8D09.1031 |
189000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
874 |
16.0065.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser |
37.8D09.1031 |
189000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
875 |
16.0066.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser |
37.8D09.1031 |
189000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
876 |
16.0067.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite |
37.8D09.1031 |
189000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
877 |
16.0068.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
37.8D09.1031 |
189000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
878 |
16.0069.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
37.8D09.1031 |
189000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
879 |
16.0070.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
37.8D09.1031 |
189000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
880 |
03.1957.1033 |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em |
37.8D09.1033 |
25000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
881 |
16.0223.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp |
37.8D09.1035 |
154000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
882 |
16.0224.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
37.8D09.1035 |
154000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
883 |
16.0226.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement |
37.8D09.1035 |
154000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
884 |
16.0197.1036 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
37.8D09.1036 |
280000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
885 |
15.0209.1041 |
Cắt phanh lưỡi |
37.8D09.1041 |
210000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
886 |
03.2456.1044 |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm |
37.8D09.1044 |
590000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
887 |
12.0002.1044 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
37.8D09.1044 |
590000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
888 |
12.0003.1045 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
37.8D09.1045 |
983000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
889 |
12.0010.1049 |
Cắt các u lành vùng cổ |
37.8D09.1049 |
2100000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
890 |
16.0337.1053 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
37.8D09.1053 |
1364000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
891 |
28.0352.1091 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
37.8D09.1091 |
1993000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
892 |
10.0984.1091 |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương |
37.8D09.1091 |
1993000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
893 |
11.0019.1102 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
37.8D10.1102 |
1749000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
894 |
11.0022.1102 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
37.8D10.1102 |
1749000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
895 |
11.0005.1148 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
37.8D10.1148 |
208000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
896 |
11.0010.1148 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
37.8D10.1148 |
208000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
897 |
11.0004.1149 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
37.8D10.1149 |
328000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
898 |
11.0015.1158 |
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép |
37.8D10.1158 |
402000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
899 |
12.0320.1190 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
37.8D11.1190 |
1160000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
900 |
12.0322.1191 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
37.8D11.1191 |
769000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
901 |
27.0274.1196 |
Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da |
37.8D12.1196 |
1700000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
902 |
22.0103.1244 |
Định lượng G6PD |
37.1E01.1244 |
70000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
903 |
22.0011.1254 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động |
37.1E01.1254 |
49000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
904 |
22.0502.1267 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
37.1E01.1267 |
20000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
905 |
22.0502.1268 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
37.1E01.1268 |
18000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
906 |
01.0284.1269 |
Định nhóm máu tại giường |
37.1E01.1269 |
34000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
907 |
22.0279.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
37.1E01.1269 |
34000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
908 |
22.0280.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
37.1E01.1269 |
34000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
909 |
22.0291.1280 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) |
37.1E01.1280 |
27000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
910 |
22.0292.1280 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
37.1E01.1280 |
27000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
911 |
22.0267.1294 |
Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (Kỹ thuật ống nghiệm) |
37.1E01.1294 |
35000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
912 |
22.0123.1297 |
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) |
37.1E01.1297 |
57000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
913 |
22.0143.1303 |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
37.1E01.1303 |
30000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
914 |
22.0142.1304 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
37.1E01.1304 |
20000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
915 |
22.0268.1330 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) |
37.1E01.1330 |
25000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
916 |
22.0160.1345 |
Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm |
37.1E01.1345 |
15000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
917 |
01.0285.1349 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
37.1E01.1349 |
11000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
918 |
22.0001.1352 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
37.1E01.1352 |
55000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
919 |
22.0008.1353 |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động |
37.1E01.1353 |
35000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
920 |
22.0005.1354 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động |
37.1E01.1354 |
35000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
921 |
22.0138.1362 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
37.1E01.1362 |
32000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
922 |
22.0121.1369 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
37.1E01.1369 |
40000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
923 |
23.0018.1457 |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] |
37.1E03.1457 |
85000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
924 |
23.0030.1472 |
Định lượng Calci ion hoá [Máu] |
37.1E03.1472 |
15000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
925 |
23.0029.1473 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
37.1E03.1473 |
12000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
926 |
23.0039.1476 |
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] |
37.1E03.1476 |
80000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
927 |
23.0043.1478 |
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] |
37.1E03.1478 |
35000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
928 |
23.0050.1484 |
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] |
37.1E03.1484 |
50000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
929 |
23.0058.1487 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
37.1E03.1487 |
27000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
930 |
23.0009.1493 |
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] |
37.1E03.1493 |
20000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
931 |
23.0019.1493 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
37.1E03.1493 |
20000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
932 |
23.0020.1493 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
37.1E03.1493 |
20000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
933 |
23.0025.1493 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
37.1E03.1493 |
20000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
934 |
23.0026.1493 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
37.1E03.1493 |
20000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
935 |
23.0027.1493 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
37.1E03.1493 |
20000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
936 |
23.0003.1494 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
37.1E03.1494 |
20000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
937 |
23.0007.1494 |
Định lượng Albumin [Máu] |
37.1E03.1494 |
20000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
938 |
23.0010.1494 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
37.1E03.1494 |
20000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
939 |
23.0051.1494 |
Định lượng Creatinin (máu) |
37.1E03.1494 |
20000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
940 |
23.0075.1494 |
Định lượng Glucose [Máu] |
37.1E03.1494 |
20000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
941 |
23.0076.1494 |
Định lượng Globulin [Máu] |
37.1E03.1494 |
20000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
942 |
23.0128.1494 |
Định lượng Phospho (máu) |
37.1E03.1494 |
20000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
943 |
23.0133.1494 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
37.1E03.1494 |
20000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
944 |
23.0166.1494 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
37.1E03.1494 |
20000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
945 |
23.0060.1496 |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] |
37.1E03.1496 |
30000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
946 |
23.0041.1506 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
37.1E03.1506 |
25000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
947 |
23.0084.1506 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
37.1E03.1506 |
25000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
948 |
23.0112.1506 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
37.1E03.1506 |
25000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
949 |
23.0158.1506 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
37.1E03.1506 |
25000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
950 |
01.0281.1510 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
37.1E03.1510 |
22000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
951 |
23.0077.1518 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
37.1E03.1518 |
18000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
952 |
23.0083.1523 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
37.1E03.1523 |
94000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
953 |
23.0139.1553 |
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] |
37.1E03.1553 |
85000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
954 |
23.0138.1554 |
Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] |
37.1E03.1554 |
80000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
955 |
23.0068.1561 |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] |
37.1E03.1561 |
60000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
956 |
23.0069.1561 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
37.1E03.1561 |
60000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
957 |
23.0161.1569 |
Định lượng Troponin I [Máu] |
37.1E03.1569 |
70000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
958 |
23.0162.1570 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
37.1E03.1570 |
55000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
959 |
23.0173.1575 |
Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] |
37.1E03.1575 |
40000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
960 |
23.0172.1580 |
Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) |
37.1E03.1580 |
27000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
961 |
23.0188.1586 |
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] |
37.1E03.1586 |
40000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
962 |
06.0073.1589 |
Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu |
37.1E03.1589 |
40000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
963 |
23.0193.1589 |
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] |
37.1E03.1589 |
40000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
964 |
23.0194.1589 |
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] |
37.1E03.1589 |
40000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
965 |
23.0195.1589 |
Định tính Codein (test nhanh) [niệu] |
37.1E03.1589 |
40000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
966 |
23.0197.1590 |
Định lượng Phospho (niệu) |
37.1E03.1590 |
19000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
967 |
22.0149.1594 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
37.1E03.1594 |
40000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
968 |
22.0150.1594 |
Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) |
37.1E03.1594 |
40000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
969 |
23.0206.1596 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
37.1E03.1596 |
35000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
970 |
23.0198.1602 |
Định tính Phospho hữu cơ [niệu] |
37.1E03.1602 |
6000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
971 |
24.0169.1616 |
HIV Ab test nhanh |
37.1E04.1616 |
45000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
972 |
24.0170.1616 |
HIV Ag/Ab test nhanh |
37.1E04.1616 |
45000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
973 |
24.0144.1621 |
HCV Ab test nhanh |
37.1E04.1621 |
45000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
974 |
24.0094.1623 |
Streptococcus pyogenes ASO |
37.1E04.1623 |
35000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
975 |
24.0060.1627 |
Chlamydia test nhanh |
37.1E04.1627 |
60000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
976 |
24.0183.1637 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
37.1E04.1637 |
110000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
977 |
24.0184.1637 |
Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh |
37.1E04.1637 |
110000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
978 |
24.0187.1637 |
Dengue virus IgM/IgG test nhanh |
37.1E04.1637 |
110000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
979 |
24.0122.1643 |
HBsAb test nhanh |
37.1E04.1643 |
50000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
980 |
24.0133.1643 |
HBeAb test nhanh |
37.1E04.1643 |
50000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
981 |
24.0130.1645 |
HBeAg test nhanh |
37.1E04.1645 |
50000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
982 |
24.0117.1646 |
HBsAg test nhanh |
37.1E04.1646 |
45000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
983 |
24.0073.1658 |
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
37.1E04.1658 |
50000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
984 |
02.0336.1664 |
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân |
37.1E04.1664 |
55000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
985 |
24.0264.1664 |
Hồng cầu trong phân test nhanh |
37.1E04.1664 |
55000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
986 |
24.0263.1665 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
37.1E04.1665 |
32000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
987 |
24.0265.1674 |
Đơn bào đường ruột soi tươi |
37.1E04.1674 |
35000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
988 |
24.0266.1674 |
Đơn bào đường ruột nhuộm soi |
37.1E04.1674 |
35000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
989 |
24.0267.1674 |
Trứng giun, sán soi tươi |
37.1E04.1674 |
35000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
990 |
24.0268.1674 |
Trứng giun soi tập trung |
37.1E04.1674 |
35000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
991 |
24.0269.1674 |
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi |
37.1E04.1674 |
35000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
992 |
24.0284.1674 |
Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi |
37.1E04.1674 |
35000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
993 |
24.0319.1674 |
Vi nấm soi tươi |
37.1E04.1674 |
35000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
994 |
24.0080.1675 |
Leptospira test nhanh |
37.1E04.1675 |
115000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
995 |
24.0289.1694 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
37.1E04.1694 |
27000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
996 |
24.0155.1696 |
HAV Ab test nhanh |
37.1E04.1696 |
100000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
997 |
24.0163.1696 |
HEV Ab test nhanh |
37.1E04.1696 |
100000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
998 |
24.0164.1696 |
HEV IgM test nhanh |
37.1E04.1696 |
100000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
999 |
24.0249.1697 |
Rotavirus test nhanh |
37.1E04.1697 |
150000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
1000 |
24.0254.1701 |
Rubella virus Ab test nhanh |
37.1E04.1701 |
125000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
1001 |
24.0093.1703 |
Salmonella Widal |
37.1E04.1703 |
150000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
1002 |
24.0001.1714 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
37.1E04.1714 |
57000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
1003 |
24.0017.1714 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
37.1E04.1714 |
57000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
1004 |
24.0039.1714 |
Mycobacterium leprae nhuộm soi |
37.1E04.1714 |
57000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
1005 |
24.0042.1714 |
Vibrio cholerae soi tươi |
37.1E04.1714 |
57000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
1006 |
24.0043.1714 |
Vibrio cholerae nhuộm soi |
37.1E04.1714 |
57000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
1007 |
24.0049.1714 |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi |
37.1E04.1714 |
57000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
1008 |
24.0056.1714 |
Neisseria meningitidis nhuộm soi |
37.1E04.1714 |
57000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
1009 |
24.0003.1715 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
37.1E04.1715 |
200000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
1010 |
24.0085.1720 |
Mycoplasma hominis test nhanh |
37.1E04.1720 |
200000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
1011 |
24.0098.1720 |
Treponema pallidum test nhanh |
37.1E04.1720 |
200000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
1012 |
24.0108.1720 |
Virus test nhanh |
37.1E04.1720 |
200000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
1013 |
24.0185.1720 |
Dengue virus IgA test nhanh |
37.1E04.1720 |
200000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
1014 |
24.0270.1720 |
Cryptosporidium test nhanh |
37.1E04.1720 |
200000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
1015 |
24.0291.1720 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh |
37.1E04.1720 |
200000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
1016 |
24.0006.1723 |
Vi khuẩn kháng thuốc định tính |
37.1E04.1723 |
165000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
1017 |
22.0154.1735 |
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học |
37.1E05.1735 |
105000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
1018 |
25.0075.1735 |
Nhuộm Diff – Quick |
37.1E05.1735 |
105000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
1019 |
25.0077.1735 |
Nhuộm May Grunwald – Giemsa |
37.1E05.1735 |
105000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
1020 |
25.0089.1735 |
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy |
37.1E05.1735 |
105000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
1021 |
25.0073.1736 |
Lấy bệnh phẩm làm phiên đồ tế bào cổ tử cung – âm đạo |
37.1E05.1736 |
230000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
1022 |
25.0074.1736 |
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou |
37.1E05.1736 |
230000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
1023 |
23.0199.1763 |
Định tính Porphyrin [niệu] |
37.1E06.1763 |
35000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
1024 |
01.0002.1778 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
37.3F00.1778 |
35000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
1025 |
02.0085.1778 |
Điện tim thường |
37.3F00.1778 |
35000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
1026 |
21.0014.1778 |
Điện tim thường |
37.3F00.1778 |
35000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
1027 |
02.0096.1798 |
Holter huyết áp |
37.3F00.1798 |
167000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
1028 |
02.0111.1798 |
Nghiệm pháp Atropin |
37.3F00.1798 |
167000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
1029 |
21.0122.1800 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin |
37.3F00.1800 |
120000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
1030 |
01.0066.1888 |
Đặt ống nội khí quản |
37.8B00.1888 |
511000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
1031 |
01.0077.1888 |
Thay ống nội khí quản |
37.8B00.1888 |
511000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
1032 |
03.0077.1888 |
Đặt ống nội khí quản |
37.8B00.1888 |
511000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |
1033 |
15.0219.1888 |
Đặt nội khí quản |
37.8B00.1888 |
511000 |
QĐ555/QĐ-SYT |
20150522 |
60013 |